|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
78,150
|
58,099
|
29,013
|
31,083
|
17,949
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23,978
|
92,671
|
72,755
|
103,536
|
98,061
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
22,132
|
19,354
|
19,984
|
23,316
|
26,069
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-22
|
12,641
|
3,832
|
-3,348
|
1,477
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-2,065
|
|
14,701
|
1,281
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-67,364
|
-14,085
|
-12,307
|
-10,363
|
-7,728
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
69,232
|
76,826
|
61,246
|
79,230
|
76,961
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
102,128
|
150,770
|
101,768
|
134,619
|
116,009
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-224,553
|
-572,268
|
752,728
|
-352,402
|
332,929
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
106,437
|
-141,239
|
142,855
|
-257,400
|
78,737
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-221,799
|
1,556,616
|
-887,003
|
-322,359
|
-591,607
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,751
|
3,380
|
5,113
|
1,095
|
-6,458
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-72,215
|
-72,581
|
-65,534
|
-75,423
|
-80,690
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
83
|
-14,561
|
-27,819
|
-16,519
|
-660
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-57
|
-56
|
-1
|
-364
|
-160
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-314,727
|
910,062
|
22,106
|
-888,753
|
-151,899
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-88,687
|
-334,691
|
-724,968
|
589,764
|
-180,586
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
95,132
|
43,788
|
2,000
|
0
|
100
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-99,642
|
-133,476
|
-20,437
|
-27,150
|
-65,281
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30,742
|
87,265
|
22,040
|
184,770
|
62,098
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,417
|
15,827
|
2,986
|
10,270
|
-237
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-58,040
|
-321,287
|
-718,379
|
757,654
|
-183,906
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,591,621
|
2,731,357
|
2,570,438
|
2,863,210
|
2,832,262
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,253,155
|
-3,303,453
|
-1,855,283
|
-2,716,865
|
-2,461,521
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-11,282
|
-12,186
|
-10,535
|
-10,239
|
-9,340
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
431
|
0
|
|
0
|
-9,129
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
327,616
|
-584,282
|
704,619
|
136,106
|
352,272
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-45,151
|
4,493
|
8,346
|
5,007
|
16,467
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
111,339
|
66,188
|
102,787
|
111,133
|
116,051
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
98
|
|
-89
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66,188
|
70,779
|
111,133
|
116,051
|
132,517
|