Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 78,150 58,099 29,013 31,083 17,949
2. Điều chỉnh cho các khoản 23,978 92,671 72,755 103,536 98,061
- Khấu hao TSCĐ 22,132 19,354 19,984 23,316 26,069
- Các khoản dự phòng -22 12,641 3,832 -3,348 1,477
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -2,065 14,701 1,281
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -67,364 -14,085 -12,307 -10,363 -7,728
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 69,232 76,826 61,246 79,230 76,961
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 102,128 150,770 101,768 134,619 116,009
- Tăng, giảm các khoản phải thu -224,553 -572,268 752,728 -352,402 332,929
- Tăng, giảm hàng tồn kho 106,437 -141,239 142,855 -257,400 78,737
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -221,799 1,556,616 -887,003 -322,359 -591,607
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,751 3,380 5,113 1,095 -6,458
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -72,215 -72,581 -65,534 -75,423 -80,690
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 83 -14,561 -27,819 -16,519 -660
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -57 -56 -1 -364 -160
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -314,727 910,062 22,106 -888,753 -151,899
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -88,687 -334,691 -724,968 589,764 -180,586
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 95,132 43,788 2,000 0 100
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -99,642 -133,476 -20,437 -27,150 -65,281
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30,742 87,265 22,040 184,770 62,098
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,417 15,827 2,986 10,270 -237
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -58,040 -321,287 -718,379 757,654 -183,906
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,591,621 2,731,357 2,570,438 2,863,210 2,832,262
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,253,155 -3,303,453 -1,855,283 -2,716,865 -2,461,521
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -11,282 -12,186 -10,535 -10,239 -9,340
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 431 0 0 -9,129
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 327,616 -584,282 704,619 136,106 352,272
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -45,151 4,493 8,346 5,007 16,467
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 111,339 66,188 102,787 111,133 116,051
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 98 -89 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 66,188 70,779 111,133 116,051 132,517