Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.657.497 3.745.753 5.853.603 5.724.423 3.821.516
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.657.497 3.745.753 5.853.603 5.724.423 3.821.516
4. Giá vốn hàng bán 3.474.418 3.678.241 5.773.938 5.624.628 3.766.007
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 183.079 67.512 79.665 99.795 55.509
6. Doanh thu hoạt động tài chính 157.863 195.638 141.318 306.594 252.755
7. Chi phí tài chính 105.339 120.263 164.546 342.684 254.056
-Trong đó: Chi phí lãi vay 96.785 113.627 124.993 268.129 192.111
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -134 -138 -2 -2.898
9. Chi phí bán hàng 28.337 31.771 18.466 35.899 8.779
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36.991 51.944 23.029 23.289 21.375
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 170.276 59.039 14.804 4.516 21.155
12. Thu nhập khác 9.781 930 5.367 17 51
13. Chi phí khác 2.249 336 754 359 9.055
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7.532 593 4.613 -342 -9.003
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 177.808 59.632 19.417 4.174 12.152
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 45.674 12.982 4.229 1.278 3.319
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 45.674 12.982 4.229 1.278 3.319
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 132.134 46.650 15.188 2.896 8.833
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 38.737 756 300 230 128
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 93.397 45.895 14.888 2.665 8.705