DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,92 | 0,95 | 0,18 | 0,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,25 | 0,26 | 0,05 | 0,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,02 | 1,03 | 1,00 | 0,68 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,30 | 3,58 | 3,58 | 3,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.745,75 | 5.853,60 | 5.724,42 | 3.821,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,41 | 56,27 | -2,21 | -33,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,80 | 1,36 | 1,74 | 1,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,63 | 2,47 | 4,76 | 5,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 34,42 | 13,45 | 1,53 | 5,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,23 | 78,22 | 69,37 | 72,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 187,94 | 215,75 | 259,43 | 367,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,88 | 52,32 | 1,08 | 14,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,04 | 75,52 | 65,92 | 49,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 258,38 | 274,09 | 269,36 | 385,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 750,72 | 269,88 | 102,62 | 25,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,39 | 1,07 | 1,02 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 0,85 | 1,02 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,23 | 0,26 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,31 | 2,59 | 2,58 | 2,50 |