TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
307.529
|
195.758
|
236.215
|
405.183
|
319.987
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
58.888
|
91.459
|
100.422
|
222.885
|
48.964
|
1. Tiền
|
13.835
|
31.210
|
19.839
|
86.840
|
6.964
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45.053
|
60.249
|
80.583
|
136.045
|
42.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
20.000
|
20.000
|
0
|
22.014
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
20.000
|
20.000
|
0
|
22.014
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
242.360
|
78.851
|
110.481
|
176.764
|
242.481
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
239.588
|
77.331
|
109.114
|
175.796
|
236.062
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.802
|
405
|
857
|
601
|
6.072
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
969
|
1.115
|
510
|
367
|
348
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.112
|
5.306
|
5.133
|
5.339
|
5.805
|
1. Hàng tồn kho
|
6.112
|
5.306
|
5.133
|
5.339
|
5.805
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
169
|
142
|
179
|
194
|
724
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
169
|
142
|
179
|
194
|
724
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.238.272
|
1.208.741
|
1.180.829
|
1.152.262
|
1.124.473
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
700
|
700
|
702
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
700
|
700
|
702
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.229.678
|
1.193.415
|
1.166.209
|
1.138.970
|
1.111.916
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.226.932
|
1.190.676
|
1.163.477
|
1.136.244
|
1.109.196
|
- Nguyên giá
|
3.111.662
|
3.111.662
|
3.111.705
|
3.111.705
|
3.111.890
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.884.730
|
-1.920.986
|
-1.948.228
|
-1.975.462
|
-2.002.694
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.746
|
2.739
|
2.733
|
2.726
|
2.720
|
- Nguyên giá
|
3.315
|
3.315
|
3.315
|
3.315
|
3.315
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-569
|
-576
|
-583
|
-589
|
-595
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.922
|
1.968
|
1.158
|
1.158
|
1.571
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.922
|
1.968
|
1.158
|
1.158
|
1.571
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.668
|
13.352
|
12.762
|
11.435
|
10.284
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.668
|
13.352
|
12.762
|
11.435
|
10.284
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.545.801
|
1.404.499
|
1.417.044
|
1.557.445
|
1.444.460
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
189.465
|
155.650
|
347.093
|
348.686
|
105.776
|
I. Nợ ngắn hạn
|
160.465
|
134.650
|
334.093
|
348.686
|
105.776
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
90.000
|
83.000
|
80.329
|
74.273
|
29.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.124
|
6.961
|
654
|
1.438
|
3.067
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23.067
|
4.758
|
15.665
|
39.040
|
30.886
|
6. Phải trả người lao động
|
12.298
|
0
|
0
|
0
|
10.626
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.311
|
3.753
|
2.954
|
2.542
|
2.630
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22.083
|
34.298
|
225.523
|
224.060
|
24.862
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.582
|
1.880
|
8.969
|
7.332
|
4.703
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
29.000
|
21.000
|
13.000
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
29.000
|
21.000
|
13.000
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.356.336
|
1.248.849
|
1.069.951
|
1.208.758
|
1.338.685
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.356.336
|
1.248.849
|
1.069.951
|
1.208.758
|
1.338.685
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.012.064
|
1.012.064
|
1.012.064
|
1.012.064
|
1.012.064
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28.331
|
28.331
|
28.331
|
28.331
|
28.331
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
315.941
|
208.454
|
29.556
|
168.364
|
298.290
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
40.660
|
214.735
|
2.359
|
2.359
|
2.359
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
275.281
|
-6.281
|
27.197
|
166.005
|
295.931
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.545.801
|
1.404.499
|
1.417.044
|
1.557.445
|
1.444.460
|