1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
994,006
|
1,161,668
|
1,314,015
|
1,455,678
|
1,900,292
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
751
|
776
|
1,354
|
432
|
200
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
993,255
|
1,160,893
|
1,312,661
|
1,455,246
|
1,900,092
|
4. Giá vốn hàng bán
|
902,954
|
1,069,126
|
1,223,659
|
1,354,197
|
1,773,589
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
90,301
|
91,767
|
89,002
|
101,048
|
126,503
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,808
|
6,242
|
8,669
|
13,998
|
24,770
|
7. Chi phí tài chính
|
41,399
|
41,727
|
49,219
|
62,660
|
51,301
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38,587
|
38,424
|
41,148
|
54,869
|
45,981
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
15,138
|
22,091
|
17,212
|
13,599
|
25,711
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,526
|
16,419
|
19,937
|
19,743
|
29,224
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20,046
|
17,773
|
11,302
|
19,044
|
45,037
|
12. Thu nhập khác
|
1,430
|
42
|
9,849
|
2,122
|
1,068
|
13. Chi phí khác
|
322
|
1,064
|
1,369
|
1,223
|
2,664
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,108
|
-1,022
|
8,480
|
899
|
-1,596
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21,155
|
16,751
|
19,782
|
19,943
|
43,442
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,499
|
3,519
|
4,021
|
8,623
|
9,359
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
147
|
148
|
-410
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,499
|
3,519
|
4,168
|
8,771
|
8,950
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16,655
|
13,232
|
15,614
|
11,173
|
34,492
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
-172
|
-15
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16,655
|
13,232
|
15,614
|
11,344
|
34,507
|