TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
646.236
|
635.579
|
727.965
|
751.911
|
1.125.541
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.551
|
12.230
|
9.804
|
17.235
|
17.220
|
1. Tiền
|
2.551
|
12.230
|
9.804
|
17.235
|
17.220
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24.575
|
39.432
|
40.341
|
41.779
|
123.406
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
24.575
|
39.432
|
40.341
|
41.779
|
123.406
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
328.212
|
276.261
|
301.559
|
303.041
|
589.126
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
319.474
|
245.984
|
193.858
|
185.773
|
164.581
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.409
|
10.462
|
44.970
|
49.426
|
134.728
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
65.451
|
267.132
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.330
|
19.815
|
63.831
|
2.478
|
22.686
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1.100
|
-88
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
284.767
|
295.359
|
355.294
|
359.531
|
377.255
|
1. Hàng tồn kho
|
284.767
|
295.359
|
355.294
|
359.531
|
377.255
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.130
|
12.297
|
20.968
|
30.326
|
18.534
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
467
|
544
|
1.667
|
938
|
1.811
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.663
|
11.584
|
19.246
|
29.333
|
16.669
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
169
|
55
|
55
|
55
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
309.327
|
343.402
|
404.105
|
524.593
|
583.891
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.272
|
7.182
|
3.638
|
2.486
|
10.001
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.272
|
7.182
|
3.638
|
2.486
|
10.001
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
240.809
|
253.409
|
243.374
|
245.546
|
241.451
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
121.611
|
138.657
|
136.980
|
143.604
|
136.606
|
- Nguyên giá
|
206.607
|
234.675
|
249.886
|
267.585
|
271.916
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-84.996
|
-96.018
|
-112.906
|
-123.981
|
-135.310
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
24.181
|
20.950
|
13.790
|
10.537
|
14.639
|
- Nguyên giá
|
38.186
|
28.572
|
18.270
|
11.941
|
18.064
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.005
|
-7.622
|
-4.480
|
-1.403
|
-3.425
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
95.017
|
93.801
|
92.603
|
91.405
|
90.206
|
- Nguyên giá
|
102.282
|
102.282
|
102.282
|
102.282
|
102.282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.264
|
-8.480
|
-9.679
|
-10.877
|
-12.076
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.509
|
8.272
|
79.773
|
199.451
|
249.155
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.509
|
8.272
|
79.773
|
199.451
|
249.155
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
34.476
|
32.476
|
32.476
|
31.076
|
30.826
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
900
|
900
|
900
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
31.326
|
31.326
|
31.326
|
30.826
|
30.826
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.250
|
250
|
250
|
250
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22.261
|
42.063
|
44.296
|
45.582
|
52.056
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22.261
|
42.063
|
44.296
|
45.582
|
51.942
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
115
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
549
|
453
|
402
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
955.563
|
978.981
|
1.132.070
|
1.276.504
|
1.709.432
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
660.435
|
684.382
|
790.290
|
929.423
|
1.080.359
|
I. Nợ ngắn hạn
|
582.081
|
608.289
|
670.805
|
719.169
|
930.502
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
445.110
|
510.763
|
609.429
|
640.508
|
832.146
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
104.413
|
69.396
|
34.322
|
43.119
|
66.233
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.489
|
9.099
|
213
|
585
|
4.667
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.763
|
9.764
|
9.776
|
19.474
|
16.669
|
6. Phải trả người lao động
|
8.738
|
3.535
|
3.667
|
4.479
|
6.227
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
31
|
0
|
0
|
0
|
100
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
81
|
79
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.537
|
5.652
|
13.318
|
11.005
|
4.461
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
78.354
|
76.093
|
119.486
|
210.254
|
149.857
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
15.104
|
8.303
|
10.333
|
22.908
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
11.692
|
9.610
|
33.460
|
41.631
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
66.662
|
51.380
|
77.576
|
157.996
|
126.949
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
147
|
295
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
295.127
|
294.599
|
341.780
|
347.081
|
629.073
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
295.127
|
294.599
|
341.780
|
347.081
|
629.073
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
221.561
|
221.561
|
234.852
|
234.852
|
434.727
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46.429
|
46.429
|
46.429
|
46.429
|
106.117
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.011
|
5.011
|
5.011
|
5.011
|
5.011
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.137
|
21.608
|
23.644
|
17.344
|
39.751
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18.940
|
17.968
|
20.324
|
13.383
|
32.748
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.196
|
3.640
|
3.319
|
3.961
|
7.003
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
31.855
|
43.455
|
43.477
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
955.563
|
978.981
|
1.132.070
|
1.276.504
|
1.709.432
|