Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 336.739 202.160 249.039 233.658 197.827
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7.755 1.659 6.046 3.766 19.801
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 328.984 200.501 242.993 229.893 178.027
4. Giá vốn hàng bán 254.275 171.648 175.376 185.837 145.142
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 74.709 28.853 67.616 44.056 32.885
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.511 1.852 4.383 4.958 1.255
7. Chi phí tài chính 8.651 13.173 16.546 13.113 10.884
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.464 2.066 2.738 1.879 1.995
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 44.320 22.844 53.589 33.444 40.351
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.952 7.203 6.091 8.004 5.092
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.297 -12.515 -4.227 -5.547 -22.186
12. Thu nhập khác 968 769 1.951 1.123 994
13. Chi phí khác 109 6 258 73 524
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 859 763 1.693 1.050 470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.156 -11.751 -2.534 -4.497 -21.717
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.648 1.117 1.014 1.046 419
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.648 1.117 1.014 1.046 419
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.508 -12.868 -3.548 -5.543 -22.136
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 130 190 155 6
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.378 -12.868 -3.738 -5.698 -23.387