1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
249.039
|
233.658
|
197.827
|
197.064
|
291.504
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.046
|
3.766
|
19.801
|
1.475
|
7.951
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
242.993
|
229.893
|
178.027
|
195.590
|
283.552
|
4. Giá vốn hàng bán
|
175.376
|
185.837
|
145.142
|
162.293
|
220.836
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
67.616
|
44.056
|
32.885
|
33.297
|
62.717
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.383
|
4.958
|
1.255
|
1.711
|
4.076
|
7. Chi phí tài chính
|
16.546
|
13.113
|
10.884
|
10.170
|
20.245
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.738
|
1.879
|
1.995
|
1.967
|
2.144
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
53.589
|
33.444
|
40.351
|
20.920
|
25.011
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.091
|
8.004
|
5.092
|
7.448
|
10.169
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.227
|
-5.547
|
-22.186
|
-3.530
|
11.367
|
12. Thu nhập khác
|
1.951
|
1.123
|
994
|
1.425
|
792
|
13. Chi phí khác
|
258
|
73
|
524
|
193
|
259
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.693
|
1.050
|
470
|
1.232
|
532
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.534
|
-4.497
|
-21.717
|
-2.298
|
11.899
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.014
|
1.046
|
419
|
651
|
1.549
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
602
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.014
|
1.046
|
419
|
651
|
2.150
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.548
|
-5.543
|
-22.136
|
-2.949
|
9.749
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
190
|
155
|
6
|
|
-55
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.738
|
-5.698
|
-23.387
|
-2.949
|
9.804
|