Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 316.723 314.710 319.963 327.788 332.650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.194 19.463 27.825 27.700 59.860
1. Tiền 12.829 8.097 16.364 16.188 48.300
2. Các khoản tương đương tiền 11.366 11.366 11.461 11.511 11.560
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60.139 60.303 64.360 84.158 89.796
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140.607 153.672 150.938 162.900 154.003
2. Trả trước cho người bán 13.599 1.002 3.651 11.235 25.630
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.542 1.238 1.173 1.426 1.565
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -95.609 -95.609 -91.402 -91.402 -91.402
IV. Tổng hàng tồn kho 227.692 229.664 222.311 208.829 176.568
1. Hàng tồn kho 227.692 229.664 222.311 208.829 176.568
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.698 5.279 5.468 7.102 6.427
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.605 2.718 3.376 3.177 3.375
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 997 2.546 2.091 3.669 2.929
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 97 16 1 256 122
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 93.943 92.417 90.866 90.508 87.867
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 71.878 70.352 68.879 67.654 65.075
1. Tài sản cố định hữu hình 68.903 67.392 65.934 64.723 62.156
- Nguyên giá 270.025 271.394 272.480 274.076 274.377
- Giá trị hao mòn lũy kế -201.122 -204.001 -206.545 -209.354 -212.221
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.975 2.960 2.944 2.932 2.919
- Nguyên giá 5.391 5.391 5.391 5.391 5.391
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.416 -2.432 -2.447 -2.460 -2.472
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78 78 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 78 78 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 21.987 21.987 21.987 21.987 21.987
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18.366 18.366 18.366 18.366 18.366
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.122 2.122 2.122 2.122 2.122
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.500 1.500 1.500 1.500 1.500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 866 804
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 866 804
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 410.667 407.127 410.829 418.296 420.517
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 286.366 279.764 278.644 286.965 287.336
I. Nợ ngắn hạn 280.713 273.241 272.261 281.574 282.950
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 258.355 246.596 247.705 255.091 240.986
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.083 12.760 4.632 17.813 30.719
4. Người mua trả tiền trước 0 0 41 11 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9 13 818 13 296
6. Phải trả người lao động 4.112 7.739 12.409 2.623 4.892
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 773 1.297 2.464 1.731 1.647
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 367 741 341 245 350
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.469 3.582 3.372 3.580 3.685
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 545 515 480 467 375
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.654 6.523 6.382 5.391 4.386
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.654 6.523 6.382 5.391 4.386
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 124.300 127.363 132.186 131.331 133.180
I. Vốn chủ sở hữu 124.300 127.363 132.186 131.331 133.180
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -102 -102 -102 -102 -102
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.388 11.388 11.388 11.388 11.388
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6.986 -3.924 899 44 1.894
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7.450 -7.450 -7.450 899 899
- LNST chưa phân phối kỳ này 464 3.526 8.349 -855 995
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 410.667 407.127 410.829 418.296 420.517