Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 663.331 859.356 904.253 753.374 725.504
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 173 715 2.929 1.579 189
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 663.157 858.642 901.324 751.795 725.315
4. Giá vốn hàng bán 601.273 793.669 818.311 685.407 655.921
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 61.885 64.973 83.013 66.387 69.395
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.133 4.451 10.718 9.119 7.255
7. Chi phí tài chính 11.962 13.150 18.460 20.242 17.007
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.949 12.869 15.461 16.140 13.701
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 12.833 16.231 25.700 15.905 15.244
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40.891 36.932 43.075 38.624 35.942
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.331 3.112 6.497 736 8.458
12. Thu nhập khác 838 1.046 1.376 2.147 1.066
13. Chi phí khác 22 851 364 2.164 371
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 816 195 1.012 -18 695
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.147 3.307 7.510 718 9.153
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -137 2.062 0 0 804
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -137 2.062 0 0 804
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.284 1.245 7.510 718 8.349
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.284 1.245 7.510 718 8.349