TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
406.564
|
423.782
|
437.018
|
107.158
|
93.385
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.702
|
9.820
|
8.121
|
6.224
|
2.817
|
1. Tiền
|
7.702
|
9.820
|
8.121
|
6.224
|
2.817
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
40.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
40.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
306.582
|
363.601
|
387.641
|
63.978
|
71.674
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28.944
|
45.667
|
68.979
|
23.139
|
64.404
|
2. Trả trước cho người bán
|
270.559
|
301.320
|
302.171
|
34.153
|
11.471
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
6.296
|
8.296
|
8.296
|
6.296
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
782
|
10.372
|
10.250
|
10.850
|
31
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-2.055
|
-2.055
|
-10.460
|
-4.232
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
49.787
|
47.799
|
38.865
|
34.992
|
17.999
|
1. Hàng tồn kho
|
49.787
|
49.339
|
40.405
|
36.532
|
17.999
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-1.540
|
-1.540
|
-1.540
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.494
|
2.561
|
2.390
|
1.965
|
896
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
121
|
149
|
23
|
167
|
36
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.373
|
2.413
|
2.353
|
1.798
|
860
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
14
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
254.149
|
245.760
|
301.933
|
566.654
|
644.724
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.094
|
10
|
85
|
115
|
175
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10.094
|
10
|
85
|
115
|
175
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.050
|
2.894
|
4.914
|
5.698
|
4.537
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.050
|
2.894
|
4.914
|
5.698
|
4.537
|
- Nguyên giá
|
4.858
|
6.631
|
10.444
|
10.444
|
11.642
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.809
|
-3.737
|
-5.530
|
-4.746
|
-7.105
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
38.152
|
38.152
|
38.232
|
27.392
|
20.192
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
38.152
|
38.152
|
38.232
|
27.392
|
20.192
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
202.610
|
203.478
|
257.478
|
532.246
|
618.628
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
54.000
|
321.290
|
391.300
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
204.227
|
204.227
|
204.227
|
223.131
|
228.231
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.617
|
-749
|
-749
|
-12.175
|
-903
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.243
|
1.226
|
1.224
|
1.203
|
1.192
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.243
|
1.226
|
1.224
|
1.203
|
1.192
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
660.713
|
669.542
|
738.950
|
673.813
|
738.110
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23.204
|
34.614
|
87.175
|
57.828
|
72.318
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21.087
|
32.497
|
85.058
|
57.828
|
72.318
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
10.000
|
51.396
|
29.827
|
26.136
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.029
|
19.978
|
10.806
|
8.354
|
26.533
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
23
|
20.232
|
3.283
|
1.381
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
102
|
54
|
42
|
45
|
393
|
6. Phải trả người lao động
|
1.048
|
1.416
|
1.651
|
1.889
|
1.791
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
90
|
0
|
0
|
159
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
852
|
882
|
877
|
14.375
|
15.870
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.117
|
2.117
|
2.117
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.117
|
2.117
|
2.117
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
637.509
|
634.928
|
651.775
|
615.984
|
665.792
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
637.509
|
634.928
|
651.775
|
615.984
|
665.792
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
432.000
|
432.000
|
432.000
|
432.000
|
432.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.863
|
2.863
|
2.863
|
2.863
|
2.863
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
197.063
|
195.093
|
211.959
|
175.842
|
225.222
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
188.499
|
194.025
|
194.025
|
194.025
|
194.025
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.564
|
1.068
|
17.934
|
-18.183
|
31.197
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.777
|
5.166
|
5.147
|
5.474
|
5.901
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
660.713
|
669.542
|
738.950
|
673.813
|
738.110
|