Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 406.564 423.782 437.018 107.158 93.385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.702 9.820 8.121 6.224 2.817
1. Tiền 7.702 9.820 8.121 6.224 2.817
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40.000 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40.000 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 306.582 363.601 387.641 63.978 71.674
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28.944 45.667 68.979 23.139 64.404
2. Trả trước cho người bán 270.559 301.320 302.171 34.153 11.471
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6.296 8.296 8.296 6.296 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 782 10.372 10.250 10.850 31
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -2.055 -2.055 -10.460 -4.232
IV. Tổng hàng tồn kho 49.787 47.799 38.865 34.992 17.999
1. Hàng tồn kho 49.787 49.339 40.405 36.532 17.999
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1.540 -1.540 -1.540 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.494 2.561 2.390 1.965 896
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 121 149 23 167 36
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.373 2.413 2.353 1.798 860
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 14 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 254.149 245.760 301.933 566.654 644.724
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.094 10 85 115 175
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.094 10 85 115 175
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.050 2.894 4.914 5.698 4.537
1. Tài sản cố định hữu hình 2.050 2.894 4.914 5.698 4.537
- Nguyên giá 4.858 6.631 10.444 10.444 11.642
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.809 -3.737 -5.530 -4.746 -7.105
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38.152 38.152 38.232 27.392 20.192
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38.152 38.152 38.232 27.392 20.192
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 202.610 203.478 257.478 532.246 618.628
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 54.000 321.290 391.300
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 204.227 204.227 204.227 223.131 228.231
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.617 -749 -749 -12.175 -903
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.243 1.226 1.224 1.203 1.192
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.243 1.226 1.224 1.203 1.192
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 660.713 669.542 738.950 673.813 738.110
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 23.204 34.614 87.175 57.828 72.318
I. Nợ ngắn hạn 21.087 32.497 85.058 57.828 72.318
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.000 10.000 51.396 29.827 26.136
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.029 19.978 10.806 8.354 26.533
4. Người mua trả tiền trước 0 23 20.232 3.283 1.381
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 102 54 42 45 393
6. Phải trả người lao động 1.048 1.416 1.651 1.889 1.791
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 90 0 0 159
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 852 882 877 14.375 15.870
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55 55 55 55 55
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.117 2.117 2.117 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.117 2.117 2.117 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 637.509 634.928 651.775 615.984 665.792
I. Vốn chủ sở hữu 637.509 634.928 651.775 615.984 665.792
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 432.000 432.000 432.000 432.000 432.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -194 -194 -194 -194 -194
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.863 2.863 2.863 2.863 2.863
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 197.063 195.093 211.959 175.842 225.222
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 188.499 194.025 194.025 194.025 194.025
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.564 1.068 17.934 -18.183 31.197
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.777 5.166 5.147 5.474 5.901
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 660.713 669.542 738.950 673.813 738.110