1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
500.408
|
181.606
|
335.472
|
293.177
|
253.095
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12.008
|
6.751
|
7.190
|
8.575
|
13.054
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
488.400
|
174.855
|
328.282
|
284.602
|
240.041
|
4. Giá vốn hàng bán
|
432.947
|
144.691
|
281.295
|
247.666
|
208.002
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
55.453
|
30.164
|
46.988
|
36.936
|
32.039
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
560
|
315
|
1.399
|
1.498
|
2.048
|
7. Chi phí tài chính
|
5.263
|
5.321
|
4.870
|
5.766
|
6.194
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.636
|
4.044
|
3.674
|
3.398
|
4.235
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.013
|
6.845
|
10.333
|
9.585
|
8.708
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.554
|
14.103
|
17.416
|
15.164
|
16.290
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.182
|
4.210
|
15.769
|
7.919
|
2.895
|
12. Thu nhập khác
|
4
|
|
306.004
|
856
|
24
|
13. Chi phí khác
|
12
|
0
|
143.781
|
57
|
411
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-8
|
0
|
162.223
|
800
|
-388
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.174
|
4.209
|
177.992
|
8.718
|
2.508
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.065
|
862
|
64.097
|
3.031
|
337
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.065
|
862
|
64.097
|
3.031
|
337
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.109
|
3.348
|
113.894
|
5.688
|
2.171
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.109
|
3.348
|
113.894
|
5.688
|
2.171
|