TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
149.754
|
194.598
|
186.225
|
168.436
|
174.593
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
61.181
|
17.778
|
33.574
|
35.649
|
49.920
|
1. Tiền
|
13.367
|
16.229
|
10.394
|
8.131
|
6.077
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
47.814
|
1.549
|
23.180
|
27.518
|
43.843
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.539
|
2.631
|
5.729
|
8.111
|
12.963
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.539
|
2.631
|
5.729
|
8.111
|
12.963
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42.629
|
87.681
|
57.216
|
39.240
|
38.904
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
41.714
|
87.803
|
55.293
|
38.858
|
39.346
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.444
|
288
|
2.283
|
1.077
|
188
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
190
|
79
|
182
|
255
|
460
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-720
|
-489
|
-542
|
-951
|
-1.090
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
41.794
|
85.576
|
87.697
|
82.805
|
69.635
|
1. Hàng tồn kho
|
42.502
|
88.123
|
95.752
|
88.233
|
72.889
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-708
|
-2.547
|
-8.055
|
-5.428
|
-3.255
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.611
|
932
|
2.009
|
2.632
|
3.170
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.611
|
932
|
1.448
|
1.548
|
1.054
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
561
|
1.083
|
2.116
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
48.304
|
45.932
|
42.455
|
40.258
|
39.939
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12
|
12
|
19
|
19
|
19
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12
|
12
|
19
|
19
|
19
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37.001
|
35.411
|
32.126
|
30.174
|
28.365
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36.524
|
35.155
|
32.038
|
30.174
|
28.365
|
- Nguyên giá
|
69.685
|
72.058
|
72.633
|
73.569
|
74.820
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.161
|
-36.903
|
-40.595
|
-43.396
|
-46.455
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
477
|
255
|
88
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
697
|
697
|
697
|
697
|
697
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-219
|
-441
|
-609
|
-697
|
-697
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
904
|
594
|
443
|
443
|
1.799
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
904
|
594
|
443
|
443
|
1.799
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
490
|
490
|
490
|
490
|
490
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
490
|
490
|
490
|
490
|
490
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.897
|
9.426
|
9.377
|
9.131
|
9.266
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.897
|
9.426
|
9.377
|
9.131
|
9.266
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
198.058
|
240.530
|
228.681
|
208.693
|
214.532
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
74.398
|
110.845
|
95.012
|
72.393
|
75.925
|
I. Nợ ngắn hạn
|
74.398
|
110.822
|
94.989
|
72.316
|
75.925
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31.975
|
53.697
|
37.407
|
24.568
|
30.804
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.522
|
671
|
1.282
|
903
|
494
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.003
|
4.972
|
2.015
|
994
|
2.230
|
6. Phải trả người lao động
|
23.192
|
31.589
|
30.793
|
23.513
|
22.517
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.085
|
5.548
|
5.056
|
3.865
|
914
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.304
|
245
|
1.426
|
1.297
|
1.760
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
813
|
1.031
|
875
|
827
|
1.092
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.504
|
13.069
|
16.136
|
16.348
|
16.114
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
24
|
24
|
77
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
24
|
24
|
77
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
123.660
|
129.684
|
133.668
|
136.301
|
138.607
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
123.660
|
129.684
|
133.668
|
136.301
|
138.607
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
56.655
|
56.655
|
56.655
|
56.655
|
56.655
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13.762
|
13.762
|
13.762
|
13.762
|
13.762
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6.539
|
6.539
|
6.539
|
6.539
|
6.539
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.029
|
41.591
|
45.523
|
48.155
|
50.418
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.779
|
8.291
|
8.318
|
8.318
|
8.318
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
394
|
414
|
359
|
386
|
386
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.385
|
7.877
|
7.959
|
7.932
|
7.932
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.896
|
2.847
|
2.872
|
2.872
|
2.915
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
198.058
|
240.530
|
228.681
|
208.693
|
214.532
|