1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
489.543
|
527.684
|
514.544
|
504.209
|
490.737
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.905
|
7.170
|
946
|
902
|
420
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
487.638
|
520.514
|
513.598
|
503.307
|
490.317
|
4. Giá vốn hàng bán
|
376.442
|
407.608
|
402.159
|
409.407
|
399.949
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
111.196
|
112.905
|
111.439
|
93.900
|
90.368
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.162
|
649
|
738
|
1.350
|
1.541
|
7. Chi phí tài chính
|
17
|
242
|
655
|
323
|
519
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19
|
242
|
655
|
323
|
519
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
49.141
|
52.920
|
47.013
|
39.932
|
38.184
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44.542
|
39.892
|
46.284
|
39.077
|
37.124
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.658
|
20.501
|
18.225
|
15.918
|
16.082
|
12. Thu nhập khác
|
898
|
969
|
1.005
|
1.842
|
1.004
|
13. Chi phí khác
|
2
|
204
|
4
|
21
|
84
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
896
|
765
|
1.001
|
1.820
|
920
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.554
|
21.265
|
19.226
|
17.738
|
17.001
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.039
|
2.246
|
2.084
|
2.261
|
2.139
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.044
|
2.246
|
2.084
|
2.261
|
2.139
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17.510
|
19.019
|
17.142
|
15.477
|
14.862
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
412
|
356
|
483
|
562
|
547
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17.098
|
18.663
|
16.658
|
14.914
|
14.316
|