1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.767.404
|
2.043.371
|
2.116.781
|
1.425.625
|
1.210.456
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.738
|
982
|
2.249
|
562
|
204
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.765.666
|
2.042.389
|
2.114.532
|
1.425.063
|
1.210.253
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.510.395
|
1.667.938
|
1.742.787
|
1.233.239
|
1.049.026
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
255.271
|
374.450
|
371.745
|
191.824
|
161.227
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.606
|
18.043
|
29.340
|
31.059
|
12.876
|
7. Chi phí tài chính
|
23.069
|
8.642
|
48.364
|
54.069
|
52.275
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.277
|
5.319
|
9.128
|
17.335
|
17.128
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-50
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.679
|
27.129
|
19.448
|
19.664
|
12.473
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
57.223
|
71.527
|
64.196
|
60.440
|
52.322
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
162.907
|
285.146
|
269.076
|
88.711
|
57.033
|
12. Thu nhập khác
|
915
|
722
|
714
|
1.882
|
266
|
13. Chi phí khác
|
462
|
162
|
82
|
54
|
4.904
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
453
|
560
|
632
|
1.828
|
-4.638
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
163.360
|
285.706
|
269.708
|
90.539
|
52.395
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.437
|
3.343
|
27.821
|
2.719
|
6.382
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-482
|
3.845
|
1.515
|
481
|
387
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19.955
|
7.188
|
29.336
|
3.200
|
6.768
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
143.405
|
278.518
|
240.371
|
87.338
|
45.626
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
143.405
|
278.518
|
240.371
|
87.338
|
45.626
|