Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 303.237 307.290 334.174 376.392 333.358
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 107 95 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 303.237 307.183 334.079 376.392 333.358
4. Giá vốn hàng bán 293.457 255.208 271.720 298.127 271.301
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.780 51.975 62.359 78.266 62.057
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.077 11.397 -12.721 10.765 9.845
7. Chi phí tài chính 57.617 -36.506 13.437 24.245 54.561
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.676 4.450 4.095 6.809 8.807
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.001 2.353 2.500 2.216 2.587
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.586 14.307 10.383 14.011 12.949
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -55.347 83.217 23.318 48.559 1.804
12. Thu nhập khác 51 78 53 141 88
13. Chi phí khác 2 73 47 1 175
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 49 5 7 140 -86
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -55.298 83.222 23.325 48.699 1.718
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14 1.695 4.167 12.688 7.845
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 241 -269 315 395 -116
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 255 1.426 4.482 13.083 7.728
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -55.554 81.797 18.843 35.616 -6.010
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -55.554 81.797 18.843 35.616 -6.010