I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33.684
|
1.146
|
-55.298
|
83.222
|
23.325
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13.950
|
30.530
|
71.138
|
-28.245
|
51.793
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23.004
|
23.010
|
23.063
|
23.420
|
23.345
|
- Các khoản dự phòng
|
-469
|
-41
|
727
|
37
|
-436
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-11.617
|
4.967
|
42.308
|
-56.131
|
24.178
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-909
|
-2.314
|
1.365
|
-21
|
611
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.940
|
4.907
|
3.676
|
4.450
|
4.095
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47.633
|
31.675
|
15.840
|
54.977
|
75.118
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22.273
|
299.153
|
-39.685
|
-13.516
|
180.280
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-78.118
|
58.498
|
48.329
|
-76.955
|
-31.235
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-24.573
|
29.655
|
-18.057
|
67.689
|
38.806
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-816
|
3.794
|
4.632
|
-1.782
|
-31.619
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.627
|
-4.728
|
-3.932
|
-3.600
|
-4.623
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-82.775
|
418.048
|
7.127
|
26.813
|
226.726
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-480.728
|
-844.731
|
-235.355
|
-133.385
|
-102.578
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.095
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
54.051
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9.092
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11.310
|
11
|
1.438
|
25
|
-1.237
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-480.605
|
-844.720
|
-179.866
|
-133.361
|
-103.814
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-122.731
|
|
66.044
|
-1
|
-66.043
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
920.405
|
916.850
|
658.922
|
229.179
|
315.932
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-368.468
|
-494.580
|
-551.338
|
-198.204
|
-296.617
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
122.731
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
551.937
|
422.270
|
173.628
|
30.973
|
-46.729
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.443
|
-4.402
|
889
|
-75.574
|
76.183
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
121.244
|
109.476
|
105.240
|
105.991
|
30.931
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-325
|
166
|
-138
|
514
|
-1.511
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
109.476
|
105.240
|
105.991
|
30.931
|
105.602
|