TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.397.038
|
1.068.031
|
1.060.995
|
1.038.058
|
990.975
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
109.476
|
105.240
|
105.991
|
30.931
|
105.602
|
1. Tiền
|
5.989
|
38.740
|
7.440
|
10.931
|
5.402
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
103.487
|
66.500
|
98.551
|
20.000
|
100.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
54.051
|
54.051
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
54.051
|
54.051
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
451.398
|
97.318
|
166.786
|
121.508
|
99.352
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
91.309
|
57.170
|
72.462
|
66.944
|
88.054
|
2. Trả trước cho người bán
|
354.690
|
35.002
|
90.262
|
50.520
|
7.104
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.471
|
3.471
|
3.471
|
3.471
|
3.471
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.928
|
1.676
|
590
|
573
|
723
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
614.936
|
556.566
|
507.510
|
584.428
|
616.099
|
1. Hàng tồn kho
|
621.247
|
562.835
|
514.506
|
591.461
|
622.696
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.310
|
-6.269
|
-6.996
|
-7.033
|
-6.597
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
167.176
|
254.856
|
280.708
|
301.191
|
169.922
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.666
|
1.838
|
1.808
|
4.276
|
3.994
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
162.745
|
251.655
|
277.674
|
296.617
|
165.778
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.761
|
1.363
|
1.226
|
298
|
150
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.578.050
|
2.378.523
|
2.512.987
|
2.662.976
|
2.847.637
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
642.369
|
619.359
|
607.017
|
583.597
|
560.684
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
642.369
|
619.359
|
607.017
|
583.597
|
560.684
|
- Nguyên giá
|
2.092.008
|
2.092.008
|
2.102.730
|
2.102.730
|
2.103.161
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.449.640
|
-1.472.650
|
-1.495.712
|
-1.519.132
|
-1.542.477
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
14.385
|
14.385
|
14.385
|
14.385
|
14.385
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.385
|
-14.385
|
-14.385
|
-14.385
|
-14.385
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
783.102
|
1.609.651
|
1.761.300
|
1.935.125
|
2.111.112
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
783.102
|
1.609.651
|
1.761.300
|
1.935.125
|
2.111.112
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.800
|
13.800
|
13.800
|
13.800
|
13.800
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.800
|
13.800
|
13.800
|
13.800
|
13.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
138.778
|
135.713
|
130.870
|
130.453
|
162.040
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
135.835
|
132.870
|
128.268
|
127.582
|
159.483
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.943
|
2.843
|
2.602
|
2.871
|
2.557
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.975.087
|
3.446.554
|
3.573.982
|
3.701.034
|
3.838.612
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.346.659
|
1.816.966
|
1.934.061
|
1.979.318
|
2.098.033
|
I. Nợ ngắn hạn
|
768.704
|
979.084
|
964.966
|
1.128.142
|
1.305.309
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
440.978
|
625.375
|
632.488
|
733.130
|
857.625
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
238.343
|
260.495
|
269.099
|
332.270
|
377.815
|
4. Người mua trả tiền trước
|
39.228
|
29.002
|
22.758
|
12.790
|
17.537
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.020
|
2.099
|
1.533
|
7.037
|
6.839
|
6. Phải trả người lao động
|
25.615
|
21.990
|
18.894
|
20.248
|
20.389
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.903
|
6.346
|
6.847
|
8.436
|
10.426
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.304
|
26.339
|
5.752
|
6.047
|
6.347
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.314
|
7.439
|
7.595
|
8.183
|
8.332
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
577.955
|
837.882
|
969.095
|
851.175
|
792.723
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
577.696
|
837.534
|
968.790
|
850.911
|
792.464
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
258
|
348
|
304
|
264
|
259
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.628.428
|
1.629.588
|
1.639.921
|
1.721.717
|
1.740.579
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.628.428
|
1.629.588
|
1.639.921
|
1.721.717
|
1.740.579
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
966.369
|
966.369
|
966.369
|
966.369
|
966.369
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
40.825
|
40.812
|
64.458
|
64.457
|
64.477
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-42.411
|
-42.411
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.219
|
1.219
|
1.219
|
1.219
|
1.219
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
662.426
|
663.599
|
607.874
|
689.671
|
708.513
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
575.088
|
662.887
|
662.887
|
662.887
|
662.887
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
87.338
|
712
|
-55.013
|
26.784
|
45.626
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.975.087
|
3.446.554
|
3.573.982
|
3.701.034
|
3.838.612
|