1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
188.790
|
193.734
|
203.528
|
210.960
|
220.089
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
188.790
|
193.734
|
203.528
|
210.960
|
220.089
|
4. Giá vốn hàng bán
|
114.488
|
114.833
|
113.209
|
106.628
|
115.464
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
74.303
|
78.901
|
90.319
|
104.332
|
104.625
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
480
|
2.159
|
1.374
|
6.419
|
13.019
|
7. Chi phí tài chính
|
7.203
|
3.837
|
305
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.203
|
3.837
|
305
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
34.279
|
42.972
|
25.059
|
26.775
|
25.292
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.926
|
23.463
|
24.059
|
26.729
|
32.133
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.374
|
10.788
|
42.270
|
57.246
|
60.219
|
12. Thu nhập khác
|
296
|
1.714
|
2.385
|
1.788
|
7.706
|
13. Chi phí khác
|
263
|
252
|
99
|
388
|
5.861
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
34
|
1.461
|
2.287
|
1.400
|
1.844
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.407
|
12.249
|
44.557
|
58.646
|
62.063
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
8.854
|
6.684
|
21.043
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
8.854
|
6.684
|
21.043
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.407
|
12.249
|
35.703
|
51.962
|
41.020
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.407
|
12.249
|
35.703
|
51.962
|
41.020
|