1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51.917
|
54.979
|
56.487
|
54.772
|
53.851
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
51.917
|
54.979
|
56.487
|
54.772
|
53.851
|
4. Giá vốn hàng bán
|
29.667
|
26.449
|
24.317
|
32.321
|
32.377
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.250
|
28.530
|
32.170
|
22.451
|
21.474
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.942
|
3
|
524
|
1.896
|
10.595
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.850
|
6.433
|
5.539
|
5.271
|
8.049
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.783
|
7.239
|
6.192
|
9.143
|
9.560
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.559
|
14.861
|
20.963
|
9.934
|
14.462
|
12. Thu nhập khác
|
789
|
381
|
362
|
5.856
|
1.107
|
13. Chi phí khác
|
207
|
0
|
300
|
2.625
|
2.936
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
581
|
381
|
62
|
3.231
|
-1.829
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.141
|
15.242
|
21.025
|
13.165
|
12.632
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.197
|
1.621
|
2.248
|
13.767
|
3.407
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.197
|
1.621
|
2.248
|
13.767
|
3.407
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.944
|
13.621
|
18.777
|
-602
|
9.225
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.944
|
13.621
|
18.777
|
-602
|
9.225
|