Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51.917 54.979 56.487 54.772 53.851
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 51.917 54.979 56.487 54.772 53.851
4. Giá vốn hàng bán 29.667 26.449 24.317 32.321 32.377
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.250 28.530 32.170 22.451 21.474
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.942 3 524 1.896 10.595
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.850 6.433 5.539 5.271 8.049
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.783 7.239 6.192 9.143 9.560
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.559 14.861 20.963 9.934 14.462
12. Thu nhập khác 789 381 362 5.856 1.107
13. Chi phí khác 207 0 300 2.625 2.936
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 581 381 62 3.231 -1.829
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.141 15.242 21.025 13.165 12.632
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.197 1.621 2.248 13.767 3.407
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.197 1.621 2.248 13.767 3.407
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.944 13.621 18.777 -602 9.225
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.944 13.621 18.777 -602 9.225