1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16.130.581
|
14.127.000
|
21.486.522
|
20.864.070
|
24.963.159
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.285
|
4.772
|
27.994
|
15.262
|
13.246
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16.129.296
|
14.122.229
|
21.458.528
|
20.848.807
|
24.949.913
|
4. Giá vốn hàng bán
|
15.182.238
|
13.216.504
|
19.750.963
|
19.422.524
|
23.185.354
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
947.058
|
905.724
|
1.707.565
|
1.426.283
|
1.764.559
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19.239
|
12.732
|
44.069
|
51.095
|
160.912
|
7. Chi phí tài chính
|
108.137
|
86.182
|
88.992
|
193.787
|
211.642
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
105.708
|
83.432
|
94.814
|
190.632
|
173.976
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
79.346
|
103.861
|
172.719
|
-1.406
|
46.620
|
9. Chi phí bán hàng
|
480.706
|
454.224
|
708.924
|
757.532
|
947.065
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
317.057
|
285.179
|
502.409
|
501.732
|
616.666
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
139.742
|
196.733
|
624.027
|
22.921
|
196.718
|
12. Thu nhập khác
|
124.944
|
65.179
|
70.863
|
36.261
|
46.987
|
13. Chi phí khác
|
6.976
|
10.875
|
6.715
|
17.565
|
13.264
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
117.969
|
54.304
|
64.149
|
18.696
|
33.724
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
257.710
|
251.037
|
688.176
|
41.617
|
230.441
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
34.648
|
38.927
|
103.705
|
37.963
|
44.445
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.271
|
-593
|
2.599
|
-34.558
|
443
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
33.377
|
38.334
|
106.304
|
3.406
|
44.888
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
224.333
|
212.704
|
581.872
|
38.211
|
185.554
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
71.366
|
68.847
|
252.815
|
15.224
|
111.436
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
152.967
|
143.856
|
329.057
|
22.987
|
74.118
|