Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16.130.581 14.127.000 21.486.522 20.864.070 24.963.159
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.285 4.772 27.994 15.262 13.246
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.129.296 14.122.229 21.458.528 20.848.807 24.949.913
4. Giá vốn hàng bán 15.182.238 13.216.504 19.750.963 19.422.524 23.185.354
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 947.058 905.724 1.707.565 1.426.283 1.764.559
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19.239 12.732 44.069 51.095 160.912
7. Chi phí tài chính 108.137 86.182 88.992 193.787 211.642
-Trong đó: Chi phí lãi vay 105.708 83.432 94.814 190.632 173.976
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 79.346 103.861 172.719 -1.406 46.620
9. Chi phí bán hàng 480.706 454.224 708.924 757.532 947.065
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 317.057 285.179 502.409 501.732 616.666
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 139.742 196.733 624.027 22.921 196.718
12. Thu nhập khác 124.944 65.179 70.863 36.261 46.987
13. Chi phí khác 6.976 10.875 6.715 17.565 13.264
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 117.969 54.304 64.149 18.696 33.724
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 257.710 251.037 688.176 41.617 230.441
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 34.648 38.927 103.705 37.963 44.445
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.271 -593 2.599 -34.558 443
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 33.377 38.334 106.304 3.406 44.888
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 224.333 212.704 581.872 38.211 185.554
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 71.366 68.847 252.815 15.224 111.436
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 152.967 143.856 329.057 22.987 74.118