I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
63.844
|
60.923
|
73.818
|
52.999
|
69.103
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-16.176
|
-11.021
|
-45.210
|
-23.046
|
-32.182
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.498
|
-4.515
|
-4.827
|
-7.777
|
-5.772
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9.206
|
-29.579
|
-7.801
|
-11.603
|
-4.883
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-556
|
-939
|
-1.817
|
-2.142
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6.986
|
35.969
|
20.751
|
9.195
|
15.765
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15.474
|
-24.457
|
-26.629
|
-20.270
|
-19.185
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26.476
|
26.764
|
9.162
|
-2.319
|
20.704
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-50
|
|
-24.747
|
-27.223
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-11.400
|
-14.150
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
8.494
|
26.510
|
15.620
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
22
|
339
|
6
|
947
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14
|
-28
|
8.833
|
-9.630
|
-24.807
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15.500
|
82.900
|
20.580
|
20.095
|
28.548
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32.957
|
-180.249
|
-42.000
|
-12.218
|
-14.798
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17.457
|
-97.349
|
-21.420
|
7.876
|
13.750
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.032
|
-70.613
|
-3.425
|
-4.073
|
9.648
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.026
|
83.434
|
12.821
|
7.059
|
2.986
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.058
|
12.821
|
9.396
|
2.986
|
12.634
|