I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
25.630
|
12.582
|
14.082
|
16.809
|
32.636
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-9.036
|
-2.611
|
-8.474
|
-12.061
|
-4.614
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.021
|
-1.205
|
-1.347
|
-1.200
|
-2.391
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.370
|
-1.215
|
-1.181
|
-1.117
|
-1.048
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-134
|
-2.007
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.206
|
3.542
|
2.247
|
6.770
|
4.036
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.680
|
-2.628
|
-2.377
|
-9.500
|
-4.910
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.595
|
6.457
|
2.951
|
-299
|
23.708
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.642
|
-18.890
|
-2.435
|
-3.256
|
-4.287
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.400
|
-4.750
|
|
|
-10.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.050
|
4.280
|
5.000
|
1.290
|
5.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
739
|
70
|
69
|
68
|
69
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.253
|
-19.290
|
2.634
|
-1.898
|
-9.218
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
14.666
|
|
13.881
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.055
|
-3.055
|
-3.055
|
-5.634
|
-11.798
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.055
|
11.612
|
-3.055
|
8.247
|
-11.798
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.288
|
-1.221
|
2.531
|
6.050
|
2.692
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.986
|
5.274
|
4.053
|
6.583
|
12.634
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.274
|
4.053
|
6.583
|
12.634
|
15.326
|