Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,567 8,149 24,411 25,258 18,818
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10,567 8,149 24,411 25,258 18,818
4. Giá vốn hàng bán 5,086 4,582 5,024 4,153 4,748
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5,481 3,567 19,388 21,104 14,069
6. Doanh thu hoạt động tài chính 191 121 103 121 113
7. Chi phí tài chính 1,662 1,632 1,616 1,549 1,508
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,662 1,632 1,616 1,549 1,508
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 645 744 937 451 557
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3,364 1,312 16,938 19,225 12,117
12. Thu nhập khác 170 248 608 279 83
13. Chi phí khác 153 45 523 151 525
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 17 203 85 128 -442
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3,381 1,515 17,023 19,353 11,675
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 217 95 2,424 1,935 1,212
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 217 95 2,424 1,935 1,212
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3,163 1,420 14,600 17,418 10,464
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3,163 1,420 14,600 17,418 10,464