1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20.658
|
16.745
|
10.567
|
8.149
|
24.411
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
20.658
|
16.745
|
10.567
|
8.149
|
24.411
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.391
|
4.375
|
5.086
|
4.582
|
5.024
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.267
|
12.369
|
5.481
|
3.567
|
19.388
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
79
|
764
|
191
|
121
|
103
|
7. Chi phí tài chính
|
2.151
|
1.816
|
1.662
|
1.632
|
1.616
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.151
|
1.816
|
1.662
|
1.632
|
1.616
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.074
|
452
|
645
|
744
|
937
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.120
|
10.866
|
3.364
|
1.312
|
16.938
|
12. Thu nhập khác
|
3.237
|
129
|
170
|
248
|
608
|
13. Chi phí khác
|
157
|
|
153
|
45
|
523
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.080
|
129
|
17
|
203
|
85
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.200
|
10.995
|
3.381
|
1.515
|
17.023
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
415
|
569
|
217
|
95
|
2.424
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
415
|
569
|
217
|
95
|
2.424
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.785
|
10.426
|
3.163
|
1.420
|
14.600
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.785
|
10.426
|
3.163
|
1.420
|
14.600
|