1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,567
|
8,149
|
24,411
|
25,258
|
18,818
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10,567
|
8,149
|
24,411
|
25,258
|
18,818
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5,086
|
4,582
|
5,024
|
4,153
|
4,748
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5,481
|
3,567
|
19,388
|
21,104
|
14,069
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
191
|
121
|
103
|
121
|
113
|
7. Chi phí tài chính
|
1,662
|
1,632
|
1,616
|
1,549
|
1,508
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,662
|
1,632
|
1,616
|
1,549
|
1,508
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
645
|
744
|
937
|
451
|
557
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,364
|
1,312
|
16,938
|
19,225
|
12,117
|
12. Thu nhập khác
|
170
|
248
|
608
|
279
|
83
|
13. Chi phí khác
|
153
|
45
|
523
|
151
|
525
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
17
|
203
|
85
|
128
|
-442
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,381
|
1,515
|
17,023
|
19,353
|
11,675
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
217
|
95
|
2,424
|
1,935
|
1,212
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
217
|
95
|
2,424
|
1,935
|
1,212
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,163
|
1,420
|
14,600
|
17,418
|
10,464
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,163
|
1,420
|
14,600
|
17,418
|
10,464
|