TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
681.512
|
739.363
|
668.309
|
689.562
|
576.861
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
398.336
|
394.231
|
383.178
|
426.221
|
305.604
|
1. Tiền
|
66.336
|
116.731
|
50.667
|
61.221
|
73.604
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
332.000
|
277.500
|
332.511
|
365.000
|
232.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
65.220
|
60.520
|
61.520
|
60.920
|
60.920
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
65.220
|
60.520
|
61.520
|
60.920
|
60.920
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
213.058
|
275.452
|
216.385
|
194.073
|
193.880
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
132.425
|
118.875
|
118.145
|
131.125
|
138.856
|
2. Trả trước cho người bán
|
46.070
|
45.177
|
31.669
|
19.672
|
16.704
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
25.000
|
69.425
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
26.641
|
59.245
|
58.411
|
35.015
|
30.391
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17.079
|
-17.271
|
-16.839
|
-16.739
|
-17.071
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.912
|
6.809
|
4.738
|
5.831
|
13.137
|
1. Hàng tồn kho
|
2.912
|
6.809
|
4.738
|
5.831
|
13.137
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.986
|
2.351
|
2.489
|
2.517
|
3.319
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.843
|
1.404
|
776
|
1.367
|
1.630
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
142
|
1
|
871
|
1.142
|
1.685
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
946
|
841
|
8
|
5
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.330.922
|
1.318.369
|
1.469.614
|
1.476.947
|
1.603.927
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.071
|
7.071
|
7.071
|
7.071
|
147.071
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
140.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.071
|
7.071
|
7.071
|
7.071
|
7.071
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
687.743
|
749.376
|
860.875
|
837.437
|
813.530
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
678.250
|
740.057
|
832.629
|
808.911
|
785.390
|
- Nguyên giá
|
1.110.559
|
1.191.112
|
1.380.782
|
1.381.321
|
1.381.355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-432.309
|
-451.055
|
-548.153
|
-572.410
|
-595.965
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.493
|
9.319
|
28.246
|
28.526
|
28.140
|
- Nguyên giá
|
10.762
|
10.762
|
32.129
|
32.804
|
32.804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.269
|
-1.442
|
-3.883
|
-4.278
|
-4.664
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
80.009
|
1.948
|
16.581
|
41.706
|
45.669
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
80.009
|
1.948
|
16.581
|
41.706
|
45.669
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
552.640
|
556.752
|
579.891
|
585.523
|
592.382
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
551.826
|
555.939
|
579.078
|
584.710
|
591.568
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
813
|
813
|
813
|
813
|
813
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.460
|
3.222
|
5.196
|
5.210
|
5.275
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.075
|
1.874
|
3.908
|
3.930
|
3.401
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.384
|
1.348
|
1.288
|
1.280
|
1.874
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.012.434
|
2.057.732
|
2.137.923
|
2.166.510
|
2.180.788
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
276.375
|
262.477
|
325.776
|
273.742
|
219.271
|
I. Nợ ngắn hạn
|
189.916
|
180.321
|
241.959
|
194.673
|
146.348
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13.094
|
13.205
|
75.509
|
56.726
|
11.566
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
75.681
|
51.510
|
59.571
|
71.257
|
77.560
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37.205
|
47.122
|
9.797
|
529
|
630
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.517
|
13.566
|
16.719
|
12.670
|
13.564
|
6. Phải trả người lao động
|
9.066
|
13.430
|
16.651
|
18.798
|
16.014
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.380
|
2.070
|
6.095
|
3.754
|
2.505
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
650
|
350
|
1.590
|
1.180
|
720
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
34.117
|
34.639
|
51.875
|
24.961
|
21.388
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
331
|
0
|
331
|
1.395
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.876
|
4.429
|
3.821
|
3.403
|
2.400
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
86.459
|
82.156
|
83.817
|
79.069
|
72.923
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
165
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
12.416
|
12.654
|
12.235
|
10.861
|
11.161
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
70.722
|
66.350
|
63.674
|
59.983
|
58.662
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
14
|
4.966
|
5.290
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.321
|
3.138
|
2.942
|
2.935
|
2.935
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.736.059
|
1.795.255
|
1.812.147
|
1.892.768
|
1.961.516
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.736.059
|
1.795.255
|
1.812.147
|
1.892.768
|
1.961.516
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
671.000
|
671.000
|
671.000
|
671.000
|
671.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
530
|
530
|
-53.967
|
-53.967
|
-53.967
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.114
|
18.114
|
18.114
|
18.114
|
18.114
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
49.566
|
49.566
|
49.566
|
49.566
|
49.566
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
993.640
|
1.053.274
|
1.124.654
|
1.205.243
|
1.273.962
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
940.140
|
937.281
|
937.281
|
936.152
|
1.210.786
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
53.499
|
115.993
|
187.373
|
269.091
|
63.176
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.209
|
2.771
|
2.781
|
2.812
|
2.842
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.012.434
|
2.057.732
|
2.137.923
|
2.166.510
|
2.180.788
|