I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
219.816
|
396.685
|
244.178
|
266.877
|
374.601
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
132.991
|
225.648
|
471.427
|
370.465
|
312.301
|
- Khấu hao TSCĐ
|
148.642
|
231.423
|
454.141
|
337.648
|
313.313
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.185
|
25
|
16
|
3.311
|
6.759
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5
|
18
|
-39
|
-32
|
-37
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21.779
|
-13.017
|
-15.195
|
-16.612
|
-40.084
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8.308
|
7.199
|
32.503
|
45.848
|
32.182
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
301
|
167
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
352.806
|
622.334
|
715.605
|
637.342
|
686.902
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
88.337
|
-25.815
|
363
|
-33.499
|
-84.536
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.921
|
-3.632
|
-1.336.554
|
-278.014
|
-121.900
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
218.977
|
182.815
|
1.411.855
|
434.982
|
369.470
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.074
|
8.187
|
-49.494
|
-73.083
|
-32.355
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.308
|
-7.199
|
-36.094
|
-44.126
|
-33.916
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-34.207
|
-63.336
|
-54.306
|
-16.224
|
-96.702
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
27
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.382
|
-9.757
|
-13.376
|
-8.009
|
-29.583
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
611.228
|
703.597
|
637.999
|
619.369
|
657.408
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.476.703
|
-1.098.862
|
-906.544
|
-717.869
|
-648.667
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
1.695
|
107
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
40.000
|
-40.000
|
-40.000
|
|
-314.785
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-3.300
|
60.000
|
60.000
|
10.000
|
12.340
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23.901
|
11.195
|
15.850
|
16.817
|
31.891
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.416.103
|
-1.067.667
|
-870.694
|
-689.357
|
-919.113
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
1.199.718
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
900.740
|
1.104.346
|
914.106
|
521.324
|
331.604
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-210.705
|
-558.474
|
-478.787
|
-488.947
|
-667.696
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-87.803
|
-71.558
|
-136.410
|
-5.638
|
-119.079
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
602.232
|
474.314
|
298.909
|
26.739
|
744.547
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-202.643
|
110.244
|
66.215
|
-43.249
|
482.841
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
291.800
|
89.152
|
199.379
|
265.632
|
222.415
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
-18
|
39
|
32
|
37
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
89.152
|
199.379
|
265.632
|
222.415
|
705.293
|