TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
302.529
|
284.493
|
257.676
|
321.116
|
348.156
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
86.919
|
85.104
|
51.312
|
90.426
|
85.137
|
1. Tiền
|
76.919
|
85.104
|
51.312
|
90.426
|
85.137
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26.000
|
0
|
0
|
20.000
|
20.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
26.000
|
0
|
0
|
20.000
|
20.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
68.114
|
74.489
|
78.861
|
76.428
|
112.741
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
25.856
|
22.692
|
20.544
|
23.117
|
34.210
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.119
|
23.887
|
9.132
|
4.168
|
25.372
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
45.795
|
33.567
|
55.347
|
55.304
|
63.793
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.656
|
-5.656
|
-6.161
|
-6.161
|
-10.635
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
116.088
|
116.424
|
117.314
|
116.734
|
116.386
|
1. Hàng tồn kho
|
116.088
|
116.424
|
117.314
|
116.734
|
116.386
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.408
|
8.477
|
10.189
|
17.528
|
13.893
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.571
|
8.083
|
6.654
|
14.806
|
13.110
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
837
|
393
|
3.535
|
2.722
|
782
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.611.925
|
1.594.120
|
1.628.239
|
1.630.204
|
1.659.877
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.681
|
3.681
|
3.681
|
3.681
|
3.681
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.681
|
3.681
|
3.681
|
3.681
|
3.681
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
192.765
|
187.680
|
186.267
|
185.555
|
180.229
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
192.477
|
187.420
|
186.034
|
185.351
|
180.046
|
- Nguyên giá
|
618.714
|
619.622
|
623.584
|
628.759
|
629.528
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-426.237
|
-432.202
|
-437.550
|
-443.408
|
-449.482
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
288
|
260
|
232
|
204
|
184
|
- Nguyên giá
|
1.325
|
1.325
|
1.325
|
1.325
|
1.325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.036
|
-1.064
|
-1.092
|
-1.120
|
-1.141
|
III. Bất động sản đầu tư
|
522.837
|
507.963
|
497.816
|
487.024
|
508.929
|
- Nguyên giá
|
925.330
|
925.171
|
926.347
|
929.431
|
965.591
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-402.493
|
-417.208
|
-428.530
|
-442.407
|
-456.662
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
267.210
|
271.256
|
315.223
|
350.066
|
355.995
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
267.210
|
271.256
|
315.223
|
350.066
|
355.995
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
411.796
|
411.796
|
411.796
|
391.796
|
391.796
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
104.500
|
104.500
|
104.500
|
104.500
|
104.500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
287.296
|
287.296
|
287.296
|
287.296
|
287.296
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
213.636
|
211.743
|
213.457
|
212.082
|
219.246
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
211.648
|
209.813
|
209.673
|
208.356
|
208.276
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.988
|
1.930
|
3.784
|
3.725
|
10.971
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.914.454
|
1.878.613
|
1.885.915
|
1.951.320
|
2.008.033
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.298.742
|
1.238.421
|
1.254.332
|
1.294.782
|
1.405.581
|
I. Nợ ngắn hạn
|
236.539
|
194.513
|
203.730
|
261.578
|
348.744
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
74.101
|
80.541
|
78.873
|
75.562
|
73.059
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13.705
|
11.279
|
18.509
|
45.271
|
32.129
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.550
|
2.569
|
2.500
|
794
|
2.576
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.031
|
18.656
|
3.377
|
16.924
|
23.888
|
6. Phải trả người lao động
|
2.738
|
3.908
|
4.629
|
2.455
|
4.871
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.893
|
4.705
|
44.029
|
44.488
|
45.331
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
44.975
|
36.651
|
25.627
|
58.389
|
48.665
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
64.176
|
12.911
|
6.707
|
3.504
|
93.828
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25.369
|
23.295
|
19.480
|
14.192
|
24.398
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.062.204
|
1.043.908
|
1.050.601
|
1.033.203
|
1.056.836
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
9.942
|
9.649
|
9.357
|
9.065
|
8.789
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
271.023
|
273.751
|
291.312
|
296.829
|
295.154
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
148.998
|
134.686
|
130.517
|
114.301
|
146.292
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
632.241
|
625.822
|
619.415
|
613.008
|
606.602
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
615.712
|
640.192
|
631.584
|
656.538
|
602.452
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
615.712
|
640.192
|
631.584
|
656.538
|
602.452
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
291.148
|
291.148
|
291.148
|
291.148
|
291.148
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.486
|
5.486
|
5.486
|
5.486
|
5.486
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-22.324
|
-22.324
|
-22.324
|
-22.324
|
-22.324
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
84.381
|
84.381
|
84.381
|
84.381
|
94.838
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
257.020
|
281.500
|
272.892
|
297.847
|
233.303
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
199.210
|
199.210
|
168.320
|
271.418
|
172.643
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
57.810
|
82.290
|
104.572
|
26.428
|
60.660
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.914.454
|
1.878.613
|
1.885.915
|
1.951.320
|
2.008.033
|