TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
423,844
|
317,900
|
302,529
|
284,493
|
257,676
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
173,648
|
112,793
|
86,919
|
85,104
|
51,312
|
1. Tiền
|
46,048
|
39,393
|
76,919
|
85,104
|
51,312
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
127,600
|
73,400
|
10,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
70,000
|
31,000
|
26,000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
70,000
|
31,000
|
26,000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
54,386
|
54,614
|
68,114
|
74,489
|
78,861
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23,823
|
23,081
|
25,856
|
22,692
|
20,544
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,759
|
3,395
|
2,119
|
23,887
|
9,132
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
34,459
|
33,794
|
45,795
|
33,567
|
55,347
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,656
|
-5,656
|
-5,656
|
-5,656
|
-6,161
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
116,184
|
116,262
|
116,088
|
116,424
|
117,314
|
1. Hàng tồn kho
|
116,184
|
116,262
|
116,088
|
116,424
|
117,314
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,626
|
3,230
|
5,408
|
8,477
|
10,189
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
775
|
2,538
|
4,571
|
8,083
|
6,654
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,303
|
692
|
837
|
393
|
3,535
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,549
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,491,726
|
1,598,737
|
1,611,925
|
1,594,120
|
1,628,239
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
202,352
|
197,173
|
192,765
|
187,680
|
186,267
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
202,007
|
196,856
|
192,477
|
187,420
|
186,034
|
- Nguyên giá
|
616,357
|
617,133
|
618,714
|
619,622
|
623,584
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-414,350
|
-420,277
|
-426,237
|
-432,202
|
-437,550
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
344
|
316
|
288
|
260
|
232
|
- Nguyên giá
|
1,325
|
1,325
|
1,325
|
1,325
|
1,325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-980
|
-1,008
|
-1,036
|
-1,064
|
-1,092
|
III. Bất động sản đầu tư
|
501,738
|
526,192
|
522,837
|
507,963
|
497,816
|
- Nguyên giá
|
876,378
|
914,227
|
925,330
|
925,171
|
926,347
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-374,640
|
-388,034
|
-402,493
|
-417,208
|
-428,530
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
296,531
|
264,920
|
267,210
|
271,256
|
315,223
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
296,531
|
264,920
|
267,210
|
271,256
|
315,223
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
270,836
|
391,796
|
411,796
|
411,796
|
411,796
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
104,500
|
104,500
|
104,500
|
104,500
|
104,500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
166,336
|
287,296
|
287,296
|
287,296
|
287,296
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
216,588
|
214,975
|
213,636
|
211,743
|
213,457
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
214,483
|
212,928
|
211,648
|
209,813
|
209,673
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2,105
|
2,047
|
1,988
|
1,930
|
3,784
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,915,570
|
1,916,637
|
1,914,454
|
1,878,613
|
1,885,915
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,294,944
|
1,272,838
|
1,298,742
|
1,238,421
|
1,254,332
|
I. Nợ ngắn hạn
|
182,950
|
193,665
|
236,539
|
194,513
|
203,730
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
78,940
|
78,320
|
74,101
|
80,541
|
78,873
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35,275
|
14,987
|
13,705
|
11,279
|
18,509
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,563
|
2,557
|
2,550
|
2,569
|
2,500
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
260
|
5,085
|
3,031
|
18,656
|
3,377
|
6. Phải trả người lao động
|
4,259
|
1,810
|
2,738
|
3,908
|
4,629
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,026
|
7,888
|
5,893
|
4,705
|
44,029
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
25,641
|
55,528
|
44,975
|
36,651
|
25,627
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12,701
|
14,777
|
64,176
|
12,911
|
6,707
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,284
|
12,712
|
25,369
|
23,295
|
19,480
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,111,994
|
1,079,173
|
1,062,204
|
1,043,908
|
1,050,601
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
10,527
|
10,234
|
9,942
|
9,649
|
9,357
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
279,980
|
276,001
|
271,023
|
273,751
|
291,312
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
176,445
|
154,401
|
148,998
|
134,686
|
130,517
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
645,042
|
638,536
|
632,241
|
625,822
|
619,415
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
620,626
|
643,798
|
615,712
|
640,192
|
631,584
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
620,626
|
643,798
|
615,712
|
640,192
|
631,584
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
291,148
|
291,148
|
291,148
|
291,148
|
291,148
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,486
|
5,486
|
5,486
|
5,486
|
5,486
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-22,324
|
-22,324
|
-22,324
|
-22,324
|
-22,324
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
74,022
|
74,022
|
84,381
|
84,381
|
84,381
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
272,294
|
295,466
|
257,020
|
281,500
|
272,892
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
190,576
|
272,294
|
199,210
|
199,210
|
168,320
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
81,718
|
23,172
|
57,810
|
82,290
|
104,572
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,915,570
|
1,916,637
|
1,914,454
|
1,878,613
|
1,885,915
|