1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
126.461
|
115.210
|
125.009
|
124.426
|
123.547
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
126.461
|
115.210
|
125.009
|
124.426
|
123.547
|
4. Giá vốn hàng bán
|
75.929
|
74.802
|
85.797
|
90.196
|
75.471
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50.532
|
40.409
|
39.212
|
34.230
|
48.076
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.895
|
1.513
|
12.855
|
6.792
|
3.617
|
7. Chi phí tài chính
|
1.196
|
922
|
1.174
|
983
|
828
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.196
|
922
|
1.174
|
983
|
828
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
639
|
1.199
|
1.050
|
863
|
1.244
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.265
|
11.394
|
9.626
|
10.064
|
13.819
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
41.326
|
28.407
|
40.216
|
29.112
|
35.802
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
742
|
194
|
56
|
1.864
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
6
|
10.023
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
742
|
194
|
50
|
-8.160
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
41.326
|
29.149
|
40.410
|
29.162
|
27.642
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.913
|
5.919
|
5.714
|
4.623
|
7.214
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-858
|
59
|
58
|
58
|
-1.854
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.055
|
5.977
|
5.772
|
4.682
|
5.360
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
34.271
|
23.172
|
34.638
|
24.480
|
22.282
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
34.271
|
23.172
|
34.638
|
24.480
|
22.282
|