I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
40.410
|
29.162
|
27.642
|
33.169
|
42.180
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.474
|
14.607
|
14.569
|
20.766
|
12.398
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.155
|
20.416
|
17.016
|
19.698
|
20.076
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
505
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12.854
|
-6.792
|
-3.780
|
546
|
-8.577
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.174
|
983
|
828
|
522
|
899
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
48.885
|
43.769
|
42.211
|
53.935
|
54.578
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.433
|
-18.259
|
-8.017
|
3.247
|
-38.161
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
174
|
-336
|
-890
|
580
|
348
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16.013
|
37.302
|
-12.060
|
46.573
|
54.491
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-753
|
-1.677
|
1.569
|
-6.836
|
1.776
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.268
|
-1.030
|
-828
|
-1.639
|
-1.041
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.919
|
|
-12.324
|
-7.214
|
-7.300
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
110
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.224
|
-2.074
|
-3.815
|
-5.398
|
-1.924
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22.449
|
57.694
|
5.847
|
83.357
|
62.768
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24.339
|
-42.031
|
-37.530
|
-25.007
|
-98.647
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
163
|
|
837
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15.000
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
26.000
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
643
|
19.120
|
3.615
|
291
|
265
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-38.696
|
3.090
|
-33.752
|
-24.717
|
-97.545
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.531
|
20.921
|
6.316
|
9.268
|
41.641
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.153
|
-28.794
|
-12.153
|
-28.794
|
-12.153
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5
|
-54.623
|
-50
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.627
|
-62.496
|
-5.887
|
-19.526
|
29.488
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-25.874
|
-1.712
|
-33.792
|
39.114
|
-5.289
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
112.793
|
86.919
|
85.104
|
51.312
|
90.426
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-103
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
86.919
|
85.104
|
51.312
|
90.426
|
85.137
|