I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
41.326
|
29.149
|
40.410
|
29.162
|
27.642
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.330
|
18.465
|
8.474
|
14.607
|
14.569
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.808
|
19.057
|
20.155
|
20.416
|
17.016
|
- Các khoản dự phòng
|
221
|
0
|
|
|
505
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.894
|
-1.513
|
-12.854
|
-6.792
|
-3.780
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.196
|
922
|
1.174
|
983
|
828
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
53.657
|
47.615
|
48.885
|
43.769
|
42.211
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.983
|
7.110
|
-1.433
|
-18.259
|
-8.017
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
118
|
-78
|
174
|
-336
|
-890
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.910
|
32.204
|
-16.013
|
37.302
|
-12.060
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.011
|
-209
|
-753
|
-1.677
|
1.569
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.098
|
-922
|
-1.268
|
-1.030
|
-828
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16.980
|
-1.913
|
-5.919
|
|
-12.324
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
107
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.129
|
-5.679
|
-1.224
|
-2.074
|
-3.815
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33.651
|
78.234
|
22.449
|
57.694
|
5.847
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-37.742
|
-36.784
|
-24.339
|
-42.031
|
-37.530
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
163
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-11.000
|
-15.000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
94.000
|
50.000
|
0
|
26.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-120.960
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14.870
|
2.335
|
643
|
19.120
|
3.615
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
71.127
|
-116.409
|
-38.696
|
3.090
|
-33.752
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-66
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.411
|
6.130
|
2.531
|
20.921
|
6.316
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.153
|
-28.794
|
-12.153
|
-28.794
|
-12.153
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21.882
|
-15
|
-5
|
-54.623
|
-50
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26.691
|
-22.679
|
-9.627
|
-62.496
|
-5.887
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
78.088
|
-60.855
|
-25.874
|
-1.712
|
-33.792
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
95.578
|
173.648
|
112.793
|
86.919
|
85.104
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-18
|
0
|
0
|
-103
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
173.648
|
112.793
|
86.919
|
85.104
|
51.312
|