Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.550.058 309.035 599.334 310.712 435.142
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6 11 -11 130 -130
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.550.052 309.023 599.345 310.582 435.272
4. Giá vốn hàng bán 1.822.094 251.141 451.700 242.367 318.327
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 727.957 57.882 147.645 68.215 116.944
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28.687 14.141 9.584 258.104 543.230
7. Chi phí tài chính 60.148 16.747 64.754 36.384 69.806
-Trong đó: Chi phí lãi vay 56.563 15.407 40.365 51.142 55.044
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 565 81 80 17 72
9. Chi phí bán hàng 69.244 2.585 10.990 17.568 22.696
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 66.417 35.061 55.541 50.547 78.499
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 561.401 17.711 26.025 221.838 489.245
12. Thu nhập khác 58.849 265 3.345 158 2.161
13. Chi phí khác 2.900 1.064 3.001 7.720 3.096
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 55.949 -799 344 -7.562 -935
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 617.350 16.912 26.369 214.276 488.310
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 138.483 7.156 19.987 137.233 18.851
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.500 -437 -41 -108.013 -6.788
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 140.982 6.719 19.946 29.220 12.063
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 476.368 10.193 6.423 185.056 476.247
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -6.694 3.492 11.161 3.677 3.795
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 483.062 6.701 -4.738 181.379 472.451