I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
617.350
|
16.912
|
26.369
|
214.276
|
488.310
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
51.267
|
15.681
|
57.754
|
-192.899
|
-456.619
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-11.913
|
14.454
|
16.823
|
16.408
|
11.471
|
- Các khoản dự phòng
|
24.702
|
0
|
10.135
|
87
|
23.720
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18.085
|
-14.180
|
-9.569
|
-258.218
|
-543.302
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
56.563
|
15.407
|
40.365
|
48.823
|
51.492
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
668.617
|
32.592
|
84.123
|
21.376
|
31.691
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-430.089
|
26.286
|
-77.898
|
227.375
|
155.032
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
758.541
|
53.364
|
148.513
|
-821.916
|
-1.096.992
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.177.614
|
-120.646
|
-166.203
|
-39.711
|
164.748
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
55.237
|
8.533
|
11.535
|
9.595
|
554
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-13.870
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-74.572
|
-104.115
|
-41.809
|
-90.117
|
-64.856
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-87.551
|
-16.662
|
-11.397
|
-51.261
|
-682
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-4.830
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-301.300
|
-125.479
|
-53.136
|
-744.658
|
-810.504
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-454.267
|
-354.632
|
-57.896
|
-439.456
|
-23.162
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
2.287
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
223.798
|
-600
|
-77.500
|
-52.913
|
8.900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
72.823
|
274.818
|
290.443
|
181.394
|
16.191
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-48.014
|
0
|
-2.640
|
-24.663
|
3.720
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.726
|
-5.325
|
|
772.393
|
1.452.147
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12.655
|
25.422
|
6.754
|
58.909
|
17.630
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-190.278
|
-60.317
|
159.162
|
495.663
|
1.477.714
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
8.200
|
0
|
|
331
|
222
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.030.061
|
493.686
|
490.357
|
1.079.803
|
303.931
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-483.011
|
-485.966
|
-560.789
|
-470.413
|
-569.457
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-85.817
|
-184
|
|
-443.250
|
-9.642
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
469.432
|
7.536
|
-70.432
|
166.471
|
-274.946
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22.146
|
-178.260
|
35.593
|
-82.524
|
392.263
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
310.463
|
289.030
|
110.770
|
146.363
|
63.839
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
288.317
|
110.770
|
146.363
|
63.839
|
456.102
|