TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.191.393
|
1.347.258
|
1.213.251
|
1.199.329
|
1.562.030
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
81.518
|
15.840
|
44.214
|
8.812
|
8.511
|
1. Tiền
|
81.518
|
15.840
|
44.214
|
8.812
|
8.511
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
131
|
160
|
126
|
143
|
10.108
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
603
|
603
|
603
|
603
|
603
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-472
|
-443
|
-477
|
-460
|
-495
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
677.879
|
748.077
|
575.279
|
661.358
|
816.864
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
712.524
|
769.615
|
616.348
|
743.949
|
855.095
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.838
|
35.677
|
24.429
|
10.839
|
34.258
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.205
|
14.403
|
3.655
|
1.752
|
2.105
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-58.688
|
-71.617
|
-69.152
|
-95.181
|
-74.594
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
428.826
|
581.361
|
590.105
|
527.637
|
717.226
|
1. Hàng tồn kho
|
428.826
|
581.361
|
590.105
|
527.637
|
717.226
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.038
|
1.819
|
3.527
|
1.378
|
9.321
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22
|
23
|
654
|
510
|
5.229
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.364
|
896
|
897
|
854
|
3.824
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.651
|
900
|
1.976
|
15
|
268
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
251.830
|
248.086
|
228.694
|
285.265
|
331.642
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
81
|
272
|
31
|
422
|
237
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
81
|
272
|
31
|
422
|
237
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
247.522
|
244.217
|
206.507
|
214.932
|
316.754
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
246.855
|
243.648
|
205.456
|
214.175
|
303.172
|
- Nguyên giá
|
540.193
|
570.217
|
568.431
|
572.406
|
693.886
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-293.338
|
-326.569
|
-362.974
|
-358.231
|
-390.714
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
667
|
569
|
1.050
|
758
|
13.582
|
- Nguyên giá
|
1.730
|
1.730
|
2.314
|
2.314
|
15.549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.063
|
-1.161
|
-1.263
|
-1.556
|
-1.967
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
18.853
|
67.295
|
11.685
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
18.853
|
67.295
|
11.685
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.096
|
3.096
|
3.096
|
2.500
|
2.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.096
|
3.096
|
3.096
|
2.500
|
2.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.130
|
502
|
207
|
116
|
466
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.130
|
502
|
207
|
116
|
466
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.443.222
|
1.595.344
|
1.441.945
|
1.484.595
|
1.893.672
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
834.904
|
944.763
|
857.625
|
925.237
|
1.263.424
|
I. Nợ ngắn hạn
|
826.453
|
931.867
|
848.172
|
890.169
|
1.187.764
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
334.871
|
531.210
|
523.735
|
491.316
|
534.604
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
227.155
|
193.884
|
95.239
|
243.325
|
365.386
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24.021
|
26.872
|
37.830
|
48.422
|
130.097
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.418
|
15.888
|
8.696
|
18.462
|
23.375
|
6. Phải trả người lao động
|
50.585
|
15.405
|
15.665
|
37.022
|
53.521
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.610
|
6.237
|
5.740
|
6.413
|
6.475
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
224
|
2.201
|
214
|
214
|
176
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
106.638
|
100.396
|
128.548
|
16.551
|
45.988
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
43.134
|
31.654
|
24.272
|
20.809
|
7.952
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.799
|
8.119
|
8.234
|
7.633
|
20.189
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.451
|
12.897
|
9.453
|
35.068
|
75.660
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.451
|
12.897
|
9.453
|
35.068
|
38.743
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
36.917
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
608.318
|
650.581
|
584.320
|
559.358
|
630.248
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
585.098
|
627.361
|
561.100
|
553.042
|
611.904
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
324.864
|
324.864
|
324.864
|
324.864
|
324.864
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.535
|
11.535
|
11.535
|
11.535
|
11.535
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.360
|
-1.360
|
-1.360
|
-1.360
|
-1.360
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
31.555
|
31.555
|
31.555
|
45.755
|
63.366
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
218.504
|
260.766
|
194.506
|
172.248
|
213.499
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
76.681
|
155.329
|
152.785
|
121.917
|
69.261
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
141.822
|
105.437
|
41.721
|
50.331
|
144.237
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
23.220
|
23.220
|
23.220
|
6.316
|
18.344
|
1. Nguồn kinh phí
|
23.220
|
23.220
|
23.220
|
2.164
|
1.151
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
4.152
|
17.194
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.443.222
|
1.595.344
|
1.441.945
|
1.484.595
|
1.893.672
|