I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
48.181
|
15.371
|
31.555
|
31.172
|
102.314
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
51.071
|
15.431
|
13.741
|
13.460
|
24.174
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-1.493
|
8.081
|
8.191
|
9.347
|
9.653
|
- Các khoản dự phòng
|
45.536
|
-54
|
610
|
847
|
2.875
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.369
|
995
|
-30
|
-3.914
|
4.507
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-608
|
-98
|
-164
|
-66
|
-1.499
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.006
|
6.507
|
5.133
|
7.247
|
8.639
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
99.252
|
30.802
|
45.295
|
44.632
|
126.488
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-208.888
|
308.833
|
-192.464
|
7.505
|
-305.922
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
124.006
|
-75.794
|
-48.090
|
-283.753
|
218.047
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
89.603
|
-147.157
|
123.646
|
208.773
|
63.770
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
500
|
-458
|
-3.300
|
1.895
|
-3.205
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.997
|
-7.015
|
-4.674
|
-7.227
|
-8.740
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.807
|
-13.495
|
|
-5.358
|
-6.217
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
221
|
7.760
|
-237
|
477
|
4.987
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.634
|
-5.621
|
-231
|
168
|
-2.299
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
85.256
|
97.854
|
-80.055
|
-32.889
|
86.909
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27.513
|
-31.924
|
-27.739
|
-7.800
|
-8.989
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
291
|
|
136
|
57
|
232
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-877
|
|
-39.000
|
-10.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
877
|
|
|
|
39.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.772
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.772
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
327
|
98
|
28
|
9
|
1.268
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26.895
|
-31.827
|
-66.575
|
-17.734
|
31.510
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
527.431
|
421.878
|
375.916
|
407.770
|
720.777
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-545.996
|
-479.283
|
-240.813
|
-327.148
|
-832.136
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-64.744
|
-33
|
|
|
-34.396
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-83.309
|
-57.437
|
135.104
|
80.623
|
-145.754
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24.948
|
8.590
|
-11.526
|
29.999
|
-27.335
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33.751
|
8.812
|
17.414
|
5.886
|
35.771
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
9
|
12
|
-2
|
-115
|
75
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.812
|
17.414
|
5.886
|
35.771
|
8.511
|