Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 48.181 15.371 31.555 31.172 102.314
2. Điều chỉnh cho các khoản 51.071 15.431 13.741 13.460 24.174
- Khấu hao TSCĐ -1.493 8.081 8.191 9.347 9.653
- Các khoản dự phòng 45.536 -54 610 847 2.875
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1.369 995 -30 -3.914 4.507
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -608 -98 -164 -66 -1.499
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 9.006 6.507 5.133 7.247 8.639
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 99.252 30.802 45.295 44.632 126.488
- Tăng, giảm các khoản phải thu -208.888 308.833 -192.464 7.505 -305.922
- Tăng, giảm hàng tồn kho 124.006 -75.794 -48.090 -283.753 218.047
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 89.603 -147.157 123.646 208.773 63.770
- Tăng giảm chi phí trả trước 500 -458 -3.300 1.895 -3.205
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -8.997 -7.015 -4.674 -7.227 -8.740
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.807 -13.495 -5.358 -6.217
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 221 7.760 -237 477 4.987
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5.634 -5.621 -231 168 -2.299
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 85.256 97.854 -80.055 -32.889 86.909
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -27.513 -31.924 -27.739 -7.800 -8.989
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 291 136 57 232
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -877 -39.000 -10.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 877 39.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.772 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.772 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 327 98 28 9 1.268
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -26.895 -31.827 -66.575 -17.734 31.510
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 527.431 421.878 375.916 407.770 720.777
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -545.996 -479.283 -240.813 -327.148 -832.136
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -64.744 -33 -34.396
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -83.309 -57.437 135.104 80.623 -145.754
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -24.948 8.590 -11.526 29.999 -27.335
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33.751 8.812 17.414 5.886 35.771
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 9 12 -2 -115 75
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8.812 17.414 5.886 35.771 8.511