I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
99.219
|
155.851
|
53.452
|
53.568
|
73.517
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
31.535
|
126.662
|
43.155
|
37.461
|
53.337
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
60.266
|
27.833
|
6.007
|
10.825
|
17.039
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
7.418
|
1.356
|
4.290
|
5.282
|
3.140
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
7.106
|
10.479
|
15.508
|
16.845
|
13.819
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
18.036
|
58.186
|
67.463
|
54.675
|
84.147
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
2.979
|
3.253
|
13.481
|
20.085
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
13.643
|
51.858
|
36.515
|
24.793
|
30.171
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
4.200
|
24.955
|
34.261
|
3.448
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
1.292
|
11.683
|
222
|
313
|
172
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
146
|
526
|
989
|
963
|
961
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
259
|
440
|
620
|
1.038
|
5.945
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
143.902
|
316.957
|
212.282
|
169.124
|
228.817
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
58.362
|
17.672
|
41.426
|
31.602
|
37.624
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
8.735
|
6.474
|
7.478
|
22.928
|
26.129
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
49.627
|
11.197
|
33.948
|
8.673
|
11.495
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
2.539
|
253
|
|
99
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
3.568
|
25.391
|
28.277
|
2.250
|
680
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
357
|
692
|
372
|
784
|
1.475
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
12.316
|
26.805
|
26.468
|
25.948
|
31.114
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
110
|
55
|
11
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
0
|
0
|
967
|
0
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
417
|
742
|
1.172
|
1.189
|
1.129
|
2.12. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
2.602
|
4.162
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
77.558
|
71.665
|
98.738
|
64.484
|
76.183
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
22
|
|
0
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
215
|
799
|
643
|
1.920
|
1.148
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
5.578
|
27.090
|
470
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
215
|
799
|
6.244
|
29.011
|
1.618
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
3.073
|
2.780
|
1.073
|
19.452
|
44.247
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
0
|
4.383
|
407
|
Cộng chi phí tài chính
|
3.073
|
2.780
|
1.073
|
23.835
|
44.654
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
0
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
23.822
|
30.717
|
32.415
|
42.533
|
50.257
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
39.665
|
212.594
|
86.300
|
67.283
|
59.340
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
1
|
4.597
|
1
|
392
|
1.479
|
8.2. Chi phí khác
|
0
|
0
|
536
|
405
|
2.049
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
1
|
4.596
|
-535
|
-13
|
-570
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
39.666
|
217.190
|
85.765
|
67.270
|
58.770
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
29.027
|
200.555
|
106.755
|
58.166
|
53.226
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
10.639
|
16.636
|
-20.990
|
9.103
|
5.544
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
4.949
|
44.118
|
15.762
|
8.831
|
1.728
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.041
|
40.985
|
4.666
|
9.034
|
8.048
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
908
|
3.134
|
11.096
|
-203
|
-6.319
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
34.717
|
173.072
|
70.004
|
58.439
|
57.042
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
34.717
|
173.072
|
70.004
|
58.260
|
56.741
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
179
|
301
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
36.002
|
-40.155
|
-60.866
|
54.971
|
-128.283
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
36.002
|
-40.155
|
-60.866
|
54.971
|
-128.283
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
36.002
|
-40.155
|
-60.866
|
54.971
|
-128.283
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
36.002
|
-40.155
|
-60.866
|
54.971
|
-128.283
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|