TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.382.820
|
2.538.546
|
2.690.037
|
2.935.813
|
2.979.276
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
441.613
|
529.518
|
563.280
|
736.654
|
677.126
|
1. Tiền
|
64.354
|
112.259
|
111.027
|
119.401
|
57.806
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
377.259
|
417.259
|
452.253
|
617.253
|
619.320
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
415.396
|
531.526
|
533.141
|
373.154
|
375.365
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
415.396
|
531.526
|
533.141
|
373.154
|
375.365
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
395.906
|
526.217
|
555.647
|
882.448
|
868.208
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
443.930
|
571.145
|
548.901
|
730.569
|
717.960
|
2. Trả trước cho người bán
|
18.261
|
20.461
|
72.200
|
215.525
|
218.023
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.163
|
10.234
|
10.150
|
11.958
|
10.169
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-74.449
|
-75.624
|
-75.604
|
-75.604
|
-77.943
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.035.508
|
890.271
|
1.002.737
|
901.726
|
992.877
|
1. Hàng tồn kho
|
1.067.215
|
927.607
|
1.031.388
|
932.555
|
1.016.940
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-31.707
|
-37.336
|
-28.650
|
-30.828
|
-24.062
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
94.396
|
61.015
|
35.231
|
41.830
|
65.699
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.274
|
4.676
|
4.292
|
4.661
|
7.822
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
88.117
|
56.339
|
30.939
|
37.164
|
57.851
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
0
|
0
|
5
|
27
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.309.495
|
1.220.164
|
1.205.497
|
1.175.298
|
1.164.292
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
505
|
545
|
361
|
380
|
483
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
505
|
545
|
361
|
380
|
483
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.111.881
|
1.040.383
|
1.024.775
|
1.001.285
|
994.439
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
932.667
|
861.732
|
845.462
|
767.946
|
763.413
|
- Nguyên giá
|
2.157.558
|
2.109.760
|
2.119.462
|
2.053.490
|
2.076.793
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.224.891
|
-1.248.028
|
-1.274.000
|
-1.285.544
|
-1.313.380
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
54.651
|
52.826
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
55.867
|
55.867
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-1.216
|
-3.041
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
179.213
|
178.651
|
179.313
|
178.688
|
178.200
|
- Nguyên giá
|
220.064
|
220.064
|
221.295
|
221.295
|
221.295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.851
|
-41.414
|
-41.981
|
-42.606
|
-43.095
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2.348
|
2.331
|
2.313
|
2.296
|
2.279
|
- Nguyên giá
|
2.808
|
2.808
|
2.808
|
2.808
|
2.808
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-459
|
-477
|
-494
|
-512
|
-529
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
54.834
|
62.759
|
65.949
|
60.039
|
58.203
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
13.879
|
13.879
|
13.879
|
16.424
|
16.469
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
40.955
|
48.880
|
52.070
|
43.615
|
41.734
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.803
|
4.803
|
4.805
|
4.805
|
4.805
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8.335
|
8.335
|
8.335
|
8.335
|
8.335
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.944
|
4.944
|
4.944
|
4.944
|
4.944
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8.475
|
-8.475
|
-8.474
|
-8.474
|
-8.474
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
135.123
|
109.343
|
107.294
|
106.493
|
104.084
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
121.634
|
95.853
|
94.769
|
93.969
|
95.071
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
13.489
|
13.489
|
12.525
|
12.525
|
9.013
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.692.315
|
3.758.710
|
3.895.534
|
4.111.111
|
4.143.567
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.563.724
|
1.548.622
|
1.623.795
|
1.811.738
|
1.807.151
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.486.050
|
1.471.870
|
1.518.279
|
1.578.339
|
1.616.799
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
661.804
|
719.362
|
711.645
|
895.843
|
894.773
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
550.480
|
450.855
|
478.546
|
370.674
|
406.295
|
4. Người mua trả tiền trước
|
43.685
|
37.427
|
48.647
|
38.167
|
43.586
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19.932
|
22.901
|
18.926
|
24.495
|
20.954
|
6. Phải trả người lao động
|
65.688
|
92.161
|
119.771
|
60.116
|
77.955
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.837
|
18.377
|
10.814
|
16.939
|
10.047
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
21.801
|
23.842
|
24.705
|
74.331
|
22.582
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
111.824
|
106.945
|
105.225
|
97.774
|
140.607
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
77.674
|
76.752
|
105.515
|
233.398
|
190.352
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
16.735
|
16.735
|
16.735
|
16.735
|
16.737
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
32.030
|
32.030
|
59.608
|
184.692
|
145.400
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.499
|
2.499
|
2.499
|
2.499
|
2.499
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
26.410
|
25.488
|
26.673
|
29.472
|
25.716
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.128.591
|
2.210.088
|
2.271.740
|
2.299.373
|
2.336.416
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.128.591
|
2.210.088
|
2.271.740
|
2.299.373
|
2.336.416
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.019.555
|
1.019.555
|
1.019.555
|
1.019.555
|
1.121.392
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22.720
|
22.720
|
22.720
|
22.720
|
22.720
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-5.940
|
-5.940
|
-5.940
|
-5.940
|
-5.940
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
227.483
|
227.483
|
227.483
|
227.483
|
209.191
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
75.808
|
75.808
|
75.808
|
75.808
|
76.050
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
779.468
|
860.558
|
921.481
|
948.859
|
903.152
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
645.417
|
645.417
|
645.417
|
870.553
|
743.420
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
134.052
|
215.142
|
276.064
|
78.305
|
159.732
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
9.498
|
9.905
|
10.634
|
10.889
|
9.851
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.692.315
|
3.758.710
|
3.895.534
|
4.111.111
|
4.143.567
|