1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
816.182
|
934.394
|
846.920
|
1.104.608
|
924.983
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.582
|
245
|
208
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
814.601
|
934.148
|
846.712
|
1.104.608
|
924.983
|
4. Giá vốn hàng bán
|
685.255
|
776.912
|
693.971
|
936.638
|
786.268
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
129.346
|
157.237
|
152.741
|
167.970
|
138.715
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15.382
|
24.452
|
24.745
|
16.184
|
26.132
|
7. Chi phí tài chính
|
28.228
|
18.897
|
9.492
|
22.370
|
13.908
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.626
|
6.506
|
5.055
|
5.776
|
7.548
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
42.349
|
38.772
|
40.166
|
38.121
|
37.199
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41.180
|
45.254
|
39.136
|
36.795
|
28.646
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.971
|
78.766
|
88.692
|
86.869
|
85.094
|
12. Thu nhập khác
|
811
|
116
|
2.734
|
15.361
|
-176
|
13. Chi phí khác
|
139
|
173
|
203
|
60
|
6.590
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
671
|
-57
|
2.531
|
15.301
|
-6.767
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
33.642
|
78.709
|
91.223
|
102.169
|
78.327
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15.209
|
16.088
|
17.913
|
20.672
|
15.711
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.927
|
0
|
1.011
|
|
965
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.281
|
16.088
|
18.924
|
20.672
|
16.676
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22.361
|
62.621
|
72.299
|
81.497
|
61.651
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
642
|
452
|
869
|
407
|
729
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.718
|
62.169
|
71.430
|
81.090
|
60.922
|