Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 816.182 934.394 846.920 1.104.608 924.983
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.582 245 208
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 814.601 934.148 846.712 1.104.608 924.983
4. Giá vốn hàng bán 685.255 776.912 693.971 936.638 786.268
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 129.346 157.237 152.741 167.970 138.715
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15.382 24.452 24.745 16.184 26.132
7. Chi phí tài chính 28.228 18.897 9.492 22.370 13.908
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.626 6.506 5.055 5.776 7.548
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 42.349 38.772 40.166 38.121 37.199
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41.180 45.254 39.136 36.795 28.646
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32.971 78.766 88.692 86.869 85.094
12. Thu nhập khác 811 116 2.734 15.361 -176
13. Chi phí khác 139 173 203 60 6.590
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 671 -57 2.531 15.301 -6.767
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 33.642 78.709 91.223 102.169 78.327
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15.209 16.088 17.913 20.672 15.711
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3.927 0 1.011 965
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.281 16.088 18.924 20.672 16.676
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.361 62.621 72.299 81.497 61.651
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 642 452 869 407 729
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.718 62.169 71.430 81.090 60.922