1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
846,920
|
1,104,608
|
924,983
|
1,010,919
|
872,993
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
208
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
846,712
|
1,104,608
|
924,983
|
1,010,919
|
872,993
|
4. Giá vốn hàng bán
|
693,971
|
936,638
|
786,268
|
847,189
|
712,564
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
152,741
|
167,970
|
138,715
|
163,730
|
160,429
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24,745
|
16,184
|
26,132
|
23,859
|
26,538
|
7. Chi phí tài chính
|
9,492
|
22,370
|
13,908
|
15,070
|
19,524
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,055
|
5,776
|
7,548
|
8,375
|
12,492
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
40,166
|
38,121
|
37,199
|
34,598
|
34,994
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39,136
|
36,795
|
28,646
|
38,780
|
30,102
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
88,692
|
86,869
|
85,094
|
99,142
|
102,346
|
12. Thu nhập khác
|
2,734
|
15,361
|
-176
|
278
|
195
|
13. Chi phí khác
|
203
|
60
|
6,590
|
1,329
|
54
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,531
|
15,301
|
-6,767
|
-1,051
|
141
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
91,223
|
102,169
|
78,327
|
98,091
|
102,487
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17,913
|
20,672
|
15,711
|
19,530
|
17,001
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,011
|
|
965
|
|
3,512
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18,924
|
20,672
|
16,676
|
19,530
|
20,512
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
72,299
|
81,497
|
61,651
|
78,561
|
81,974
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
869
|
407
|
729
|
256
|
548
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
71,430
|
81,090
|
60,922
|
78,305
|
81,426
|