Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.470.466 3.537.498 4.340.750 3.327.935 3.810.904
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 749 2.082 3.360 3.111 453
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.469.717 3.535.416 4.337.389 3.324.825 3.810.451
4. Giá vốn hàng bán 2.849.534 3.021.914 3.627.139 2.826.140 3.193.788
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 620.183 513.502 710.250 498.685 616.663
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47.765 60.613 105.954 82.089 91.514
7. Chi phí tài chính 48.057 51.347 130.313 113.367 64.667
-Trong đó: Chi phí lãi vay 27.743 19.225 31.040 37.849 24.884
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6.202 7.223 7.993 987 0
9. Chi phí bán hàng 143.976 184.397 177.758 146.908 154.258
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 141.948 169.902 169.804 136.936 149.831
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 340.169 175.692 346.322 184.550 339.420
12. Thu nhập khác 3.243 3.267 4.628 5.004 18.035
13. Chi phí khác 157 460 645 734 7.027
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.086 2.807 3.983 4.270 11.008
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 343.255 178.499 350.305 188.819 350.428
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 68.091 27.449 69.921 57.204 70.384
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.064 7.391 -686 -2.189 1.976
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 67.027 34.841 69.235 55.015 72.359
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 276.228 143.659 281.069 133.804 278.069
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 985 1.141 1.725 1.897 2.005
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 275.243 142.517 279.345 131.907 276.064