Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16.721 3.984 3.917 2.487 20.705
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.721 3.984 3.917 2.487 20.705
4. Giá vốn hàng bán 9.534 4.998 8.000 5.727 9.272
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.187 -1.013 -4.083 -3.240 11.433
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.380 5.353 5.366 5.254 5.286
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 1.068 153 54 54 94
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 945 1.130 864 1.443 982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.554 3.056 364 518 15.643
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 6 12
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6 -12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.548 3.056 364 506 15.643
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.122 625 85 113 3.143
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.122 625 85 113 3.143
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.426 2.431 278 393 12.500
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.426 2.431 278 393 12.500