TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
272.667
|
288.992
|
328.844
|
349.061
|
330.505
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.164
|
42.476
|
1.902
|
2.265
|
2.232
|
1. Tiền
|
3.164
|
846
|
1.902
|
140
|
2.232
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17.000
|
41.630
|
0
|
2.125
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.241
|
9.305
|
25.465
|
23.870
|
11.595
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.241
|
9.305
|
25.465
|
23.870
|
11.595
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
240.160
|
236.094
|
294.095
|
314.198
|
306.099
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.497
|
22
|
634
|
250
|
1.056
|
2. Trả trước cho người bán
|
34
|
32
|
314
|
71
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
226.300
|
226.300
|
276.000
|
290.352
|
301.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.329
|
9.740
|
17.148
|
23.525
|
4.043
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.667
|
871
|
5.613
|
7.818
|
9.707
|
1. Hàng tồn kho
|
2.667
|
871
|
5.613
|
7.818
|
9.707
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
436
|
246
|
1.768
|
909
|
872
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
37
|
30
|
143
|
2
|
294
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
399
|
216
|
790
|
908
|
577
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
834
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52.251
|
18.561
|
14.287
|
12.616
|
12.528
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
51.393
|
18.515
|
13.963
|
11.911
|
10.586
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
51.303
|
18.488
|
13.963
|
11.911
|
10.586
|
- Nguyên giá
|
295.322
|
295.322
|
295.145
|
296.067
|
295.026
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-244.019
|
-276.834
|
-281.182
|
-284.156
|
-284.440
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
90
|
28
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
202
|
125
|
125
|
125
|
125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-112
|
-97
|
-125
|
-125
|
-125
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
46
|
0
|
0
|
812
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
46
|
0
|
0
|
812
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
858
|
0
|
323
|
704
|
1.130
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
858
|
0
|
323
|
704
|
1.130
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
324.918
|
307.553
|
343.130
|
361.676
|
343.033
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24.105
|
11.489
|
23.857
|
30.448
|
7.383
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24.105
|
11.489
|
23.857
|
30.448
|
7.383
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22.729
|
9.755
|
14.467
|
21.416
|
2.428
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
156
|
362
|
6.021
|
4.676
|
3.120
|
6. Phải trả người lao động
|
553
|
814
|
2.902
|
1.928
|
1.166
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
109
|
78
|
117
|
2.105
|
374
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
114
|
52
|
11
|
11
|
11
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
61
|
99
|
64
|
63
|
62
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
383
|
329
|
274
|
251
|
221
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
300.813
|
296.064
|
319.274
|
331.228
|
335.650
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
300.813
|
296.064
|
319.274
|
331.228
|
335.650
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
127.880
|
127.880
|
127.880
|
127.880
|
127.880
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
51.419
|
51.419
|
51.419
|
51.419
|
51.419
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
121.515
|
116.766
|
139.975
|
151.929
|
156.352
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
121.097
|
115.121
|
110.372
|
133.581
|
145.535
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
418
|
1.645
|
29.603
|
18.348
|
10.817
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
324.918
|
307.553
|
343.130
|
361.676
|
343.033
|