Đơn vị: 1.000.000đ
  2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.893.881
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.893.881
4. Giá vốn hàng bán 2.674.641
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 219.241
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.688
7. Chi phí tài chính 21.053
-Trong đó: Chi phí lãi vay 21.053
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 2.524
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 136.768
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 62.583
12. Thu nhập khác 9.569
13. Chi phí khác 8.458
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.111
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 63.694
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.090
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.090
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 62.603
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 62.603