単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 263,675 170,365 84,315 -364,270 438,825
2. Điều chỉnh cho các khoản 150,315 184,551 148,949 320,435 50,916
- Khấu hao TSCĐ 27,942 29,383 27,745 24,979 19,483
- Các khoản dự phòng -32,714 8,477 -17,059 8,986 1,478
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,003 -8,326 -108,806 95,571 -133,594
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 159,090 155,017 247,070 190,899 163,549
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 413,990 354,916 233,264 -43,835 489,741
- Tăng, giảm các khoản phải thu 92,664 116,653 227,238 394,624 -804,783
- Tăng, giảm hàng tồn kho 290,887 102,762 838,615 -384,235 120,255
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -231,123 -390,816 -905,757 236,970 382,892
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,798 -370 -3,675 -1,768 -12,544
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -123,931 -146,323 -154,182 -182,777 -159,705
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -87,951 -60,699 -35,685 -43,858 -32,874
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -26,461 -23,055 -16,642 -10,275 -1,864
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 325,276 -46,932 183,176 -35,154 -18,882
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -35,536 -4,773 -7,294 -9,799 3,523
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 701 100 84,778 536 6,022
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 151,500 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 3,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20 9,343 14,115 0 2,585
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -34,815 4,670 91,600 142,237 15,629
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,438,295 676,381 1,336,438 380,109 1,060,885
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,281,531 -551,566 -1,345,667 -510,716 -1,056,221
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -478,561 -45,496 -134,842 -3,407 -974
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -321,797 79,320 -144,072 -134,014 3,690
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -31,336 37,058 130,705 -26,931 436
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 59,574 28,238 65,295 41,000 14,070
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28,238 65,295 196,000 14,070 14,506