1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
156.451
|
89.153
|
144.860
|
122.265
|
126.772
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.042
|
449
|
1.039
|
787
|
1.101
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
155.409
|
88.704
|
143.821
|
121.478
|
125.670
|
4. Giá vốn hàng bán
|
108.656
|
88.434
|
116.428
|
97.232
|
104.540
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.753
|
270
|
27.393
|
24.246
|
21.131
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
284
|
-38
|
222
|
3
|
61
|
7. Chi phí tài chính
|
14.025
|
12.194
|
11.776
|
11.494
|
8.923
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.959
|
12.194
|
11.776
|
11.494
|
8.346
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.767
|
3.948
|
6.766
|
5.843
|
5.544
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.464
|
3.092
|
4.656
|
3.655
|
7.959
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19.781
|
-19.001
|
4.417
|
3.257
|
-1.235
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
126
|
6
|
232
|
36.668
|
13. Chi phí khác
|
873
|
379
|
396
|
610
|
49
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-868
|
-254
|
-390
|
-378
|
36.619
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.913
|
-19.255
|
4.027
|
2.879
|
35.384
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.720
|
414
|
3.414
|
2.493
|
1.703
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.720
|
414
|
3.414
|
2.493
|
1.703
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.193
|
-19.669
|
614
|
386
|
33.681
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.193
|
-19.669
|
614
|
386
|
33.681
|