Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 385.643 417.024 478.916 532.574 544.406
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 385.643 417.024 478.916 532.574 544.406
4. Giá vốn hàng bán 181.540 209.673 229.984 291.757 286.791
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 204.103 207.351 248.932 240.817 257.615
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20.407 188.633 24.022 123.892 26.933
7. Chi phí tài chính 33.266 40.084 32.574 48.460 45.116
-Trong đó: Chi phí lãi vay 32.543 29.043 21.401 19.734 9.326
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.985 19.903 10.277 14.238 14.195
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 182.260 335.997 230.103 302.010 225.238
12. Thu nhập khác 592 419 920 440 268
13. Chi phí khác 148 26 72 288 200
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 444 393 848 152 68
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 182.704 336.390 230.951 302.162 225.306
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.818 6.896 10.560 18.712 20.898
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.818 6.896 10.560 18.712 20.898
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 172.885 329.494 220.391 283.450 204.408
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 172.885 329.494 220.391 283.450 204.408