TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
202.376
|
245.059
|
296.607
|
505.344
|
657.458
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52.891
|
86.108
|
33.520
|
110.009
|
263.929
|
1. Tiền
|
32.891
|
31.108
|
18.520
|
23.734
|
38.929
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
55.000
|
15.000
|
86.275
|
225.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
40.000
|
156.900
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
40.000
|
156.900
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
118.796
|
100.700
|
195.255
|
351.183
|
156.450
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28.086
|
7.651
|
14.223
|
72.154
|
25
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.517
|
4.658
|
33.306
|
81.420
|
145.852
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
5.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
87.193
|
88.391
|
147.727
|
192.609
|
5.574
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.416
|
40.883
|
60.564
|
2.056
|
77.253
|
1. Hàng tồn kho
|
7.416
|
40.883
|
60.564
|
2.056
|
77.253
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23.273
|
17.367
|
7.268
|
2.096
|
2.926
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
829
|
465
|
577
|
2.096
|
234
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22.444
|
16.902
|
6.691
|
0
|
2.473
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
220
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.177.520
|
2.160.271
|
2.107.823
|
2.098.123
|
2.366.201
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
827.819
|
856.632
|
724.551
|
649.691
|
695.853
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
774.233
|
804.625
|
674.122
|
600.840
|
648.512
|
- Nguyên giá
|
1.089.624
|
1.248.313
|
1.260.843
|
1.334.926
|
1.522.643
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-315.391
|
-443.689
|
-586.721
|
-734.086
|
-874.131
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
53.585
|
52.007
|
50.429
|
48.851
|
47.341
|
- Nguyên giá
|
59.509
|
59.509
|
59.509
|
59.509
|
59.589
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.924
|
-7.502
|
-9.080
|
-10.658
|
-12.248
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
119.268
|
5.681
|
52.822
|
59.982
|
7.478
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
119.268
|
5.681
|
52.822
|
59.982
|
7.478
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.227.373
|
1.296.749
|
1.328.170
|
1.387.438
|
1.662.385
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.066.643
|
1.110.193
|
1.149.193
|
1.231.996
|
1.532.190
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
160.730
|
196.918
|
196.918
|
196.918
|
196.918
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-10.363
|
-17.942
|
-41.476
|
-66.724
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.060
|
1.209
|
2.279
|
1.012
|
484
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.060
|
1.209
|
2.279
|
1.012
|
484
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.379.896
|
2.405.329
|
2.404.429
|
2.603.467
|
3.023.658
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
724.504
|
558.614
|
363.612
|
566.831
|
505.444
|
I. Nợ ngắn hạn
|
424.845
|
345.718
|
249.783
|
514.512
|
238.256
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
223.574
|
153.805
|
142.251
|
214.861
|
112.479
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.596
|
4.009
|
13.879
|
52.442
|
6.574
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.401
|
2.185
|
2.859
|
7.623
|
6.764
|
6. Phải trả người lao động
|
132
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.257
|
742
|
4.704
|
3.415
|
3.219
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
120.056
|
120.067
|
108
|
140.179
|
275
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
158
|
1.126
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
58.829
|
64.910
|
85.982
|
95.834
|
107.819
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
299.659
|
212.896
|
113.829
|
52.319
|
267.188
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
299.659
|
212.896
|
113.829
|
52.319
|
267.188
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.655.392
|
1.846.716
|
2.040.817
|
2.036.636
|
2.518.214
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.655.392
|
1.846.716
|
2.040.817
|
2.036.636
|
2.518.214
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
397.799
|
397.799
|
397.799
|
397.799
|
597.646
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
204.636
|
239.228
|
321.383
|
376.480
|
447.343
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
52.956
|
209.689
|
321.635
|
262.356
|
373.226
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
1.069
|
101.244
|
118.906
|
168.818
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
52.956
|
208.619
|
220.391
|
143.450
|
204.408
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.379.896
|
2.405.329
|
2.404.429
|
2.603.467
|
3.023.658
|