I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
49.270
|
61.891
|
225.306
|
148.083
|
56.057
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
63.181
|
19.401
|
|
-74.636
|
15.880
|
- Khấu hao TSCĐ
|
36.529
|
36.530
|
141.635
|
28.106
|
28.097
|
- Các khoản dự phòng
|
18.156
|
|
26.216
|
2.530
|
4.353
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
8.544
|
|
9.168
|
1.512
|
2.960
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.097
|
-18.322
|
-26.933
|
-108.295
|
-25.935
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.049
|
1.193
|
9.326
|
1.512
|
6.404
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
112.450
|
81.292
|
384.717
|
73.447
|
71.936
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
22.478
|
85.370
|
255.594
|
-36.921
|
-111.668
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
41.513
|
-1.746
|
-75.197
|
-46.516
|
-40.994
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-66.538
|
64.694
|
-5.307
|
16.962
|
-17.808
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
519
|
572
|
2.290
|
84
|
-3.208
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
944
|
-4.186
|
-9.550
|
-2.429
|
-3.683
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.353
|
-5.721
|
-18.883
|
-6.293
|
-4.328
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-417
|
-251
|
-10.691
|
-65.066
|
-20
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
106.596
|
220.025
|
522.973
|
-66.733
|
-109.772
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26.142
|
-128.551
|
-242.775
|
-10.714
|
-2.423
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
44.250
|
-44.250
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-90.000
|
-116.900
|
|
-46.677
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-10.000
|
10.000
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-64.544
|
-22.188
|
-300.094
|
-169.578
|
-4.749
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.681
|
18.681
|
27.550
|
2.475
|
132.356
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-99.005
|
-212.059
|
-632.219
|
-133.568
|
34.257
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
299.846
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29.405
|
93.557
|
480.986
|
55.353
|
318.752
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-53.490
|
-129.661
|
-377.666
|
-38.133
|
-69.448
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-140.000
|
|
-140.000
|
|
-117.051
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-164.085
|
-36.104
|
263.166
|
17.220
|
132.254
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-156.493
|
-28.138
|
153.920
|
-183.080
|
56.739
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
511.934
|
355.441
|
110.009
|
263.929
|
80.848
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
355.441
|
327.303
|
263.929
|
80.848
|
137.587
|