Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 41.870 49.270 61.891 225.306 148.083
2. Điều chỉnh cho các khoản 38.481 63.181 19.401 -74.636
- Khấu hao TSCĐ 36.530 36.529 36.530 141.635 28.106
- Các khoản dự phòng 0 18.156 26.216 2.530
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 8.544 9.168 1.512
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.981 -2.097 -18.322 -26.933 -108.295
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3.932 2.049 1.193 9.326 1.512
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 80.352 112.450 81.292 384.717 73.447
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11.171 22.478 85.370 255.594 -36.921
- Tăng, giảm hàng tồn kho -83.524 41.513 -1.746 -75.197 -46.516
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6.354 -66.538 64.694 -5.307 16.962
- Tăng giảm chi phí trả trước 783 519 572 2.290 84
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.074 944 -4.186 -9.550 -2.429
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.278 -4.353 -5.721 -18.883 -6.293
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9.554 -417 -251 -10.691 -65.066
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -38.820 106.596 220.025 522.973 -66.733
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -38.059 -26.142 -128.551 -242.775 -10.714
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 44.250
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -90.000 -116.900
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 40.000 -10.000 10.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -9.339 -64.544 -22.188 -300.094 -169.578
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.148 1.681 18.681 27.550 2.475
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3.250 -99.005 -212.059 -632.219 -133.568
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 299.846 299.846
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 301.173 29.405 93.557 480.986 55.353
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -157.025 -53.490 -129.661 -377.666 -38.133
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -140.000 -140.000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 443.994 -164.085 -36.104 263.166 17.220
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 401.925 -156.493 -28.138 153.920 -183.080
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 110.009 511.934 355.441 110.009 263.929
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 511.934 355.441 327.303 263.929 80.848