1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.734
|
5.711
|
5.910
|
6.226
|
5.342
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.734
|
5.711
|
5.910
|
6.226
|
5.342
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.121
|
3.985
|
4.042
|
3.934
|
3.529
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
613
|
1.726
|
1.868
|
2.292
|
1.812
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.953
|
979
|
1.021
|
8
|
1.938
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.810
|
1.672
|
1.751
|
1.745
|
1.731
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
756
|
1.033
|
1.138
|
555
|
2.019
|
12. Thu nhập khác
|
2.025
|
350
|
320
|
292
|
8.463
|
13. Chi phí khác
|
431
|
452
|
417
|
384
|
3.680
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.594
|
-103
|
-97
|
-92
|
4.784
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.350
|
931
|
1.040
|
462
|
6.803
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
526
|
240
|
264
|
145
|
1.421
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
526
|
240
|
264
|
145
|
1.421
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.824
|
691
|
776
|
317
|
5.382
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.824
|
691
|
776
|
317
|
5.382
|