I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-207
|
-14.755
|
-4.598
|
6.931
|
-2.326
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.324
|
73.922
|
-32.387
|
-127.366
|
-2.103
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.140
|
5.403
|
1.877
|
1.108
|
3.385
|
- Các khoản dự phòng
|
3.172
|
67.268
|
-35.485
|
-129.975
|
-6.015
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-32
|
-11
|
-314
|
173
|
-976
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
43
|
1.262
|
1.534
|
1.328
|
1.503
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.117
|
59.167
|
-36.985
|
-120.436
|
-4.430
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
23.533
|
-95.707
|
35.972
|
222.306
|
9.852
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-81.249
|
14.638
|
-6.513
|
46.858
|
3.810
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
27.526
|
-94.880
|
85.219
|
-120.663
|
-11.930
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-426
|
423
|
-840
|
-322
|
1.572
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-275
|
-1.475
|
-1.321
|
214
|
-3.080
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
25
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24.749
|
-117.834
|
75.532
|
27.957
|
-4.205
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22.147
|
123.230
|
-105.054
|
-19.631
|
-37
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
5.000
|
17.000
|
170
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-600
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-500
|
0
|
|
-500
|
-2.178
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
32
|
11
|
314
|
13
|
790
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23.215
|
128.241
|
-87.740
|
-19.948
|
-1.425
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
46.851
|
0
|
|
165
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
350
|
96.236
|
100.095
|
105.939
|
115.651
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-700
|
-107.732
|
-91.180
|
-101.533
|
-119.029
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
-1.050
|
-350
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
46.501
|
-11.495
|
8.915
|
3.521
|
-3.728
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.463
|
-1.088
|
-3.294
|
11.530
|
-9.358
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.095
|
8.632
|
7.544
|
4.250
|
15.780
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.632
|
7.544
|
4.250
|
15.780
|
6.422
|