Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 117.229 127.015 75.420 111.266 99.896
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 254 266 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 117.229 127.015 75.166 111.000 99.896
4. Giá vốn hàng bán 102.435 114.361 65.113 100.878 90.824
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.794 12.654 10.053 10.122 9.072
6. Doanh thu hoạt động tài chính 314 13 790 23 326
7. Chi phí tài chính 1.534 4.502 -992 1.102 1.667
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.534 4.502 1.503 1.667
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 57 56 36 96 40
9. Chi phí bán hàng 6.457 7.928 8.797 7.106 7.181
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.327 -6.177 5.722 6.435 3.861
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.154 6.470 -2.648 -4.402 -3.271
12. Thu nhập khác 297 465 402 2.120 651
13. Chi phí khác 768 5 81 2 65
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -472 460 321 2.118 586
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.625 6.931 -2.326 -2.284 -2.684
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 188 1.196 487 52 141
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 188 1.196 487 52 141
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.814 5.735 -2.813 -2.335 -2.825
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 354 5.110 -1.542 149 -719
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.167 625 -1.270 -2.484 -2.107