1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
117.229
|
127.015
|
75.420
|
111.266
|
99.896
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
254
|
266
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
117.229
|
127.015
|
75.166
|
111.000
|
99.896
|
4. Giá vốn hàng bán
|
102.435
|
114.361
|
65.113
|
100.878
|
90.824
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.794
|
12.654
|
10.053
|
10.122
|
9.072
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
314
|
13
|
790
|
23
|
326
|
7. Chi phí tài chính
|
1.534
|
4.502
|
-992
|
1.102
|
1.667
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.534
|
4.502
|
1.503
|
|
1.667
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
57
|
56
|
36
|
96
|
40
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.457
|
7.928
|
8.797
|
7.106
|
7.181
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.327
|
-6.177
|
5.722
|
6.435
|
3.861
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.154
|
6.470
|
-2.648
|
-4.402
|
-3.271
|
12. Thu nhập khác
|
297
|
465
|
402
|
2.120
|
651
|
13. Chi phí khác
|
768
|
5
|
81
|
2
|
65
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-472
|
460
|
321
|
2.118
|
586
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.625
|
6.931
|
-2.326
|
-2.284
|
-2.684
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
188
|
1.196
|
487
|
52
|
141
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
188
|
1.196
|
487
|
52
|
141
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.814
|
5.735
|
-2.813
|
-2.335
|
-2.825
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
354
|
5.110
|
-1.542
|
149
|
-719
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.167
|
625
|
-1.270
|
-2.484
|
-2.107
|