Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 576.980 530.325 233.568 254.701 428.798
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.941 3.044 5.582 5.947 4.128
1. Tiền 724 3.044 5.582 5.947 4.128
2. Các khoản tương đương tiền 4.217 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 168.981 87.693 38.348 101.532 290.762
1. Chứng khoán kinh doanh 162.981 65.961 14.948 24.636 24.636
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.000 21.732 23.400 76.896 266.126
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 393.316 400.560 131.795 127.524 95.779
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 105.472 152.885 114.800 138.061 63.071
2. Trả trước cho người bán 248.418 239.043 238.064 244.727 22.780
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 450 450 450 450 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 376.637 339.567 260.906 229.674 168.406
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -337.662 -331.385 -482.425 -485.388 -158.479
IV. Tổng hàng tồn kho 978 32.612 50.141 14.069 33.290
1. Hàng tồn kho 978 32.612 50.141 14.069 33.290
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.765 6.417 7.703 5.629 4.839
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 225 259 278 245 313
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.132 6.018 7.284 4.971 4.113
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6.408 140 140 413 413
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 164.811 238.511 240.634 313.879 350.511
I. Các khoản phải thu dài hạn 100 9.717 19.834 99.834 99.834
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 9.617 19.734 19.734 19.734
5. Phải thu dài hạn khác 100 100 100 80.100 80.100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.990 5.933 5.725 4.220 4.027
1. Tài sản cố định hữu hình 1.838 2.781 2.573 1.068 875
- Nguyên giá 12.733 13.131 13.380 3.323 3.323
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.894 -10.350 -10.808 -2.255 -2.448
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.152 3.152 3.152 3.152 3.152
- Nguyên giá 3.152 3.152 3.152 3.152 3.152
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 119.071 115.612 112.593 109.574 106.555
- Nguyên giá 154.869 154.869 154.869 150.100 150.100
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.798 -39.257 -42.276 -40.527 -43.546
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 36.352 102.947 96.517 94.648 138.766
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41.369 102.947 96.517 94.648 93.266
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.200 1.200 1.200 1.200 1.200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6.217 -1.200 -1.200 -1.200 -1.200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 45.500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.299 4.303 5.965 5.603 1.329
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.299 4.303 5.915 5.603 1.329
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 51 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 741.792 768.836 474.202 568.580 779.310
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 939.166 677.932 506.852 559.509 745.886
I. Nợ ngắn hạn 902.251 647.550 306.471 275.891 475.120
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 551.337 396.804 42.601 94.803 350.954
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 34.666 69.090 21.963 17.436 17.030
4. Người mua trả tiền trước 190 319 167 5.457 4.843
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 383 176 445 5.013 29
6. Phải trả người lao động 3.062 3.240 2.788 530 3.096
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 177
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 190 0 107 0 262
11. Phải trả ngắn hạn khác 312.079 177.576 238.056 152.308 98.386
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 344 344 344 344 344
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 36.915 30.383 200.381 283.617 270.765
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 10.813 10.937 10.808 91.058 92.445
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16.516 10.112 180.492 183.513 169.999
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9.587 9.333 9.080 9.047 8.321
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -197.375 90.904 -32.650 9.071 33.424
I. Vốn chủ sở hữu -197.375 90.904 -32.650 9.071 33.424
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 135.393 135.393 135.393 135.393 135.393
2. Thặng dư vốn cổ phần 17.148 17.148 17.148 17.148 17.148
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7.262 7.262 7.262 7.262 7.262
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.940 23.940 23.940 23.940 23.940
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -381.117 -92.878 -216.433 -174.710 -150.357
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -336.879 -331.584 -93.031 -216.904 -175.314
- LNST chưa phân phối kỳ này -44.238 238.706 -123.402 42.194 24.956
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 40 41 39 39
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 741.792 768.836 474.202 568.580 779.310