TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
576.980
|
530.325
|
233.568
|
254.701
|
428.798
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.941
|
3.044
|
5.582
|
5.947
|
4.128
|
1. Tiền
|
724
|
3.044
|
5.582
|
5.947
|
4.128
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.217
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
168.981
|
87.693
|
38.348
|
101.532
|
290.762
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
162.981
|
65.961
|
14.948
|
24.636
|
24.636
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.000
|
21.732
|
23.400
|
76.896
|
266.126
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
393.316
|
400.560
|
131.795
|
127.524
|
95.779
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
105.472
|
152.885
|
114.800
|
138.061
|
63.071
|
2. Trả trước cho người bán
|
248.418
|
239.043
|
238.064
|
244.727
|
22.780
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
450
|
450
|
450
|
450
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
376.637
|
339.567
|
260.906
|
229.674
|
168.406
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-337.662
|
-331.385
|
-482.425
|
-485.388
|
-158.479
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
978
|
32.612
|
50.141
|
14.069
|
33.290
|
1. Hàng tồn kho
|
978
|
32.612
|
50.141
|
14.069
|
33.290
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.765
|
6.417
|
7.703
|
5.629
|
4.839
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
225
|
259
|
278
|
245
|
313
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.132
|
6.018
|
7.284
|
4.971
|
4.113
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.408
|
140
|
140
|
413
|
413
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
164.811
|
238.511
|
240.634
|
313.879
|
350.511
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
100
|
9.717
|
19.834
|
99.834
|
99.834
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
9.617
|
19.734
|
19.734
|
19.734
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
100
|
100
|
100
|
80.100
|
80.100
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.990
|
5.933
|
5.725
|
4.220
|
4.027
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.838
|
2.781
|
2.573
|
1.068
|
875
|
- Nguyên giá
|
12.733
|
13.131
|
13.380
|
3.323
|
3.323
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.894
|
-10.350
|
-10.808
|
-2.255
|
-2.448
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.152
|
3.152
|
3.152
|
3.152
|
3.152
|
- Nguyên giá
|
3.152
|
3.152
|
3.152
|
3.152
|
3.152
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
119.071
|
115.612
|
112.593
|
109.574
|
106.555
|
- Nguyên giá
|
154.869
|
154.869
|
154.869
|
150.100
|
150.100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35.798
|
-39.257
|
-42.276
|
-40.527
|
-43.546
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
36.352
|
102.947
|
96.517
|
94.648
|
138.766
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
41.369
|
102.947
|
96.517
|
94.648
|
93.266
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6.217
|
-1.200
|
-1.200
|
-1.200
|
-1.200
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
45.500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.299
|
4.303
|
5.965
|
5.603
|
1.329
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.299
|
4.303
|
5.915
|
5.603
|
1.329
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
51
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
741.792
|
768.836
|
474.202
|
568.580
|
779.310
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
939.166
|
677.932
|
506.852
|
559.509
|
745.886
|
I. Nợ ngắn hạn
|
902.251
|
647.550
|
306.471
|
275.891
|
475.120
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
551.337
|
396.804
|
42.601
|
94.803
|
350.954
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
34.666
|
69.090
|
21.963
|
17.436
|
17.030
|
4. Người mua trả tiền trước
|
190
|
319
|
167
|
5.457
|
4.843
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
383
|
176
|
445
|
5.013
|
29
|
6. Phải trả người lao động
|
3.062
|
3.240
|
2.788
|
530
|
3.096
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
177
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
190
|
0
|
107
|
0
|
262
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
312.079
|
177.576
|
238.056
|
152.308
|
98.386
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
344
|
344
|
344
|
344
|
344
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
36.915
|
30.383
|
200.381
|
283.617
|
270.765
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
10.813
|
10.937
|
10.808
|
91.058
|
92.445
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
16.516
|
10.112
|
180.492
|
183.513
|
169.999
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
9.587
|
9.333
|
9.080
|
9.047
|
8.321
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-197.375
|
90.904
|
-32.650
|
9.071
|
33.424
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-197.375
|
90.904
|
-32.650
|
9.071
|
33.424
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
135.393
|
135.393
|
135.393
|
135.393
|
135.393
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.148
|
17.148
|
17.148
|
17.148
|
17.148
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7.262
|
7.262
|
7.262
|
7.262
|
7.262
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.940
|
23.940
|
23.940
|
23.940
|
23.940
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-381.117
|
-92.878
|
-216.433
|
-174.710
|
-150.357
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-336.879
|
-331.584
|
-93.031
|
-216.904
|
-175.314
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-44.238
|
238.706
|
-123.402
|
42.194
|
24.956
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
40
|
41
|
39
|
39
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
741.792
|
768.836
|
474.202
|
568.580
|
779.310
|