I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24.397
|
4.332
|
14.422
|
8.822
|
-4.724
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-4.945
|
985
|
550
|
-7.937
|
12.575
|
- Khấu hao TSCĐ
|
806
|
803
|
794
|
803
|
803
|
- Các khoản dự phòng
|
3.463
|
|
-100
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6.918
|
3.195
|
1.539
|
-4.610
|
11.785
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.631
|
-4.571
|
-3.566
|
-7.261
|
-4.288
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.335
|
1.558
|
1.883
|
3.131
|
4.275
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19.452
|
5.318
|
14.971
|
885
|
7.852
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16.195
|
13.745
|
11.524
|
12.633
|
-720
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.235
|
-40.475
|
32.491
|
-20.281
|
9.045
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26.372
|
17.040
|
-64.618
|
-3.824
|
1.826
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-337
|
449
|
3.649
|
123
|
-15
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23.848
|
-1.242
|
-1.461
|
-2.196
|
-3.159
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
110
|
|
-4.990
|
-295
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9.565
|
-5.165
|
-8.435
|
-12.956
|
14.829
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-131.934
|
-45.453
|
-149.385
|
-158.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
52.500
|
101.059
|
7.537
|
101.857
|
40.288
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.640
|
3.910
|
10.303
|
3.390
|
1.357
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
55.140
|
-26.965
|
-27.612
|
-44.137
|
-117.055
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
39.887
|
106.330
|
77.950
|
165.657
|
177.806
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-88.880
|
-77.941
|
-41.343
|
-108.457
|
-73.850
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-48.993
|
28.389
|
36.607
|
57.199
|
103.956
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.418
|
-3.740
|
560
|
106
|
1.729
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.380
|
5.947
|
2.208
|
2.765
|
2.870
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-15
|
1
|
-3
|
-1
|
-287
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.947
|
2.208
|
2.765
|
2.870
|
4.312
|