Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 24.397 4.332 14.422 8.822 -4.724
2. Điều chỉnh cho các khoản -4.945 985 550 -7.937 12.575
- Khấu hao TSCĐ 806 803 794 803 803
- Các khoản dự phòng 3.463 -100 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -6.918 3.195 1.539 -4.610 11.785
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.631 -4.571 -3.566 -7.261 -4.288
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2.335 1.558 1.883 3.131 4.275
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19.452 5.318 14.971 885 7.852
- Tăng, giảm các khoản phải thu 16.195 13.745 11.524 12.633 -720
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5.235 -40.475 32.491 -20.281 9.045
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -26.372 17.040 -64.618 -3.824 1.826
- Tăng giảm chi phí trả trước -337 449 3.649 123 -15
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -23.848 -1.242 -1.461 -2.196 -3.159
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 110 -4.990 -295 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9.565 -5.165 -8.435 -12.956 14.829
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -131.934 -45.453 -149.385 -158.700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 52.500 101.059 7.537 101.857 40.288
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.640 3.910 10.303 3.390 1.357
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 55.140 -26.965 -27.612 -44.137 -117.055
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 39.887 106.330 77.950 165.657 177.806
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -88.880 -77.941 -41.343 -108.457 -73.850
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -48.993 28.389 36.607 57.199 103.956
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.418 -3.740 560 106 1.729
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.380 5.947 2.208 2.765 2.870
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -15 1 -3 -1 -287
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.947 2.208 2.765 2.870 4.312