Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14.422 8.822 -4.724 6.858 -5.750
2. Điều chỉnh cho các khoản 550 -7.937 12.575 776 13.827
- Khấu hao TSCĐ 794 803 803 803 834
- Các khoản dự phòng -100 0 -145 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1.539 -4.610 11.785 2.104 7.697
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.566 -7.261 -4.288 -8.095 -4.296
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1.883 3.131 4.275 6.108 9.592
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14.971 885 7.852 7.635 8.077
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11.524 12.633 -720 19.829 -16.028
- Tăng, giảm hàng tồn kho 32.491 -20.281 9.045 -47.993 -71.078
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -64.618 -3.824 1.826 -75.119 56.738
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.649 123 -15 289 -227
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.461 -2.196 -3.159 -4.091 -6.723
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.990 -295 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8.435 -12.956 14.829 -99.450 -29.240
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1.091 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -45.453 -149.385 -158.700 -186.706 -214.829
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7.537 101.857 40.288 128.336 42.400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10.303 3.390 1.357 5.259 -1.962
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -27.612 -44.137 -117.055 -54.203 -174.391
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 77.950 165.657 177.806 327.609 346.762
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -41.343 -108.457 -73.850 -173.048 -136.579
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 36.607 57.199 103.956 154.562 210.183
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 560 106 1.729 909 6.552
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.208 2.765 2.870 4.128 5.264
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 -1 -287 227 -225
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.765 2.870 4.312 5.264 11.591