1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
788.255
|
1.317.011
|
1.441.545
|
506.999
|
1.016.690
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
788.255
|
1.317.011
|
1.441.545
|
506.999
|
1.016.690
|
4. Giá vốn hàng bán
|
726.452
|
1.267.450
|
1.367.237
|
485.538
|
986.272
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
61.803
|
49.561
|
74.308
|
21.461
|
30.419
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
724
|
685
|
711
|
713
|
698
|
7. Chi phí tài chính
|
1.463
|
6.906
|
5.477
|
4.357
|
4.590
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.463
|
6.906
|
5.477
|
4.357
|
4.590
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.537
|
2.420
|
2.714
|
1.472
|
2.632
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32.484
|
19.968
|
24.922
|
16.618
|
28.346
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
25.043
|
20.953
|
41.905
|
-272
|
-4.452
|
12. Thu nhập khác
|
3.646
|
526
|
2.711
|
700
|
3.567
|
13. Chi phí khác
|
2.444
|
201
|
110
|
81
|
1.052
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.203
|
325
|
2.601
|
618
|
2.515
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26.246
|
21.278
|
44.507
|
346
|
-1.937
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.357
|
4.256
|
10.379
|
69
|
1.459
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7.436
|
0
|
-1.478
|
|
-1.734
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.921
|
4.256
|
8.901
|
69
|
-275
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.325
|
17.022
|
35.605
|
277
|
-1.662
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.325
|
17.022
|
35.605
|
277
|
-1.662
|