Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 788.255 1.317.011 1.441.545 506.999 1.016.690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 788.255 1.317.011 1.441.545 506.999 1.016.690
4. Giá vốn hàng bán 726.452 1.267.450 1.367.237 485.538 986.272
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 61.803 49.561 74.308 21.461 30.419
6. Doanh thu hoạt động tài chính 724 685 711 713 698
7. Chi phí tài chính 1.463 6.906 5.477 4.357 4.590
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.463 6.906 5.477 4.357 4.590
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.537 2.420 2.714 1.472 2.632
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32.484 19.968 24.922 16.618 28.346
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 25.043 20.953 41.905 -272 -4.452
12. Thu nhập khác 3.646 526 2.711 700 3.567
13. Chi phí khác 2.444 201 110 81 1.052
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.203 325 2.601 618 2.515
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 26.246 21.278 44.507 346 -1.937
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.357 4.256 10.379 69 1.459
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7.436 0 -1.478 -1.734
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.921 4.256 8.901 69 -275
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.325 17.022 35.605 277 -1.662
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.325 17.022 35.605 277 -1.662